Định nghĩa của từ truce

trucenoun

ngừng bắn

/truːs//truːs/

Từ "truce" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ trêve, mà đến lượt nó lại bắt nguồn từ tiếng Latin verbum có nghĩa là "pledge" hoặc "lời thề". Vào đầu thời Trung cổ, từ tiếng Latin vẫn được sử dụng, nhưng nó được sử dụng cụ thể để chỉ một nghi lễ trao đổi lời thề hoặc cam kết giữa hai bên để kết thúc một cuộc xung đột hoặc chiến tranh. Tuy nhiên, từ tiếng Pháp cổ trêve bắt đầu thay thế từ tiếng Latin vào thế kỷ 12 và đến thế kỷ 14, nó đã trở thành thuật ngữ chuẩn để chỉ việc tạm thời ngừng chiến. Cách sử dụng này đã ăn sâu vào tiếng Pháp và tiếng Anh, dẫn đến việc thuật ngữ này cuối cùng đã được đưa vào từ điển tiếng Anh hiện đại. Mặc dù nguồn gốc của từ "truce" rất rõ ràng, nhưng ý nghĩa của nó đã thay đổi theo thời gian. Ở châu Âu thời trung cổ, một thỏa thuận ngừng bắn thường là một khoảng thời gian hòa bình được đàm phán giữa hai bên thù địch, nhưng không nhất thiết là một sự chấm dứt vĩnh viễn các cuộc chiến. Thuật ngữ "truce" hiện nay thường dùng để chỉ lệnh ngừng bắn tạm thời giữa các bên tham chiến, hiệp ước giữa các quốc gia hoặc thỏa thuận giữa các bên đối lập nhằm chấm dứt xung đột hoặc tranh chấp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự ngừng bắn

exampleto ask for a truce: yêu cầu ngừng bắn

exampletruce breaker: người vi phạm lệnh ngừng bắn

meaning(nghĩa bóng) sự tạm ngừng, sự tạm nghỉ, sự tạm đình

examplelet there be a truce to that: hãy ngừng việc đó một thời gian

exampletruce to jesting!: thôi không đùa nữa!

namespace
Ví dụ:
  • After days of intense fighting, the two warring factions agreed to a truce in the conflictzone.

    Sau nhiều ngày giao tranh dữ dội, hai phe đối địch đã đồng ý ngừng bắn tại khu vực xung đột.

  • The truce, signed by both parties, promised a ceasefire and pledged to work towards resolving the underlying issues peacefully.

    Thỏa thuận ngừng bắn được cả hai bên ký kết, hứa hẹn lệnh ngừng bắn và cam kết giải quyết các vấn đề cơ bản một cách hòa bình.

  • The historic truce brought an end to years of animosity and hostility between the two nations.

    Thỏa thuận ngừng bắn lịch sử này đã chấm dứt nhiều năm thù địch và căng thẳng giữa hai quốc gia.

  • The truce provided a brief respite for the population caught in the crossfire, allowing them to repair the damage and rebuild their homes.

    Lệnh ngừng bắn mang lại sự tạm dừng ngắn ngủi cho người dân bị kẹt giữa giao tranh, cho phép họ sửa chữa thiệt hại và xây dựng lại nhà cửa.

  • The rebels and government forces both agreed to a truce during the holy month of Ramadan and ceased all military activity during that time.

    Cả quân nổi dậy và quân chính phủ đều đồng ý ngừng bắn trong tháng lễ Ramadan và ngừng mọi hoạt động quân sự trong thời gian đó.

  • The truce allowed the diplomatic negotiations between the conflicting parties to proceed constructively, as all sides recognized the need for dialogue instead of violence.

    Thỏa thuận ngừng bắn cho phép các cuộc đàm phán ngoại giao giữa các bên xung đột tiến triển mang tính xây dựng, vì tất cả các bên đều thừa nhận nhu cầu đối thoại thay vì bạo lực.

  • The truce may not bring about a permanent solution, but it offered the best hope for a peaceful resolution in the immediate future.

    Thỏa thuận ngừng bắn có thể không mang lại giải pháp lâu dài, nhưng nó mang lại hy vọng tốt nhất cho một giải pháp hòa bình trong tương lai gần.

  • The truce was significant because it ended the cycle of violence and provided a platform for the parties to finding a lasting solution.

    Thỏa thuận ngừng bắn có ý nghĩa quan trọng vì nó chấm dứt vòng xoáy bạo lực và tạo nền tảng cho các bên tìm ra giải pháp lâu dài.

  • The truce brought a sense of relief to the people living in the affected areas, particularly those who had suffered because of the conflict.

    Lệnh ngừng bắn mang lại cảm giác nhẹ nhõm cho người dân sống ở những khu vực bị ảnh hưởng, đặc biệt là những người phải chịu đau khổ vì xung đột.

  • The truce has shown that even in the most contentious of situations, it is possible to find a way forward through peaceful means.

    Thỏa thuận ngừng bắn đã chứng minh rằng ngay cả trong những tình huống căng thẳng nhất, vẫn có thể tìm ra giải pháp thông qua biện pháp hòa bình.