danh từ
sự ngừng bắn
to ask for a truce: yêu cầu ngừng bắn
truce breaker: người vi phạm lệnh ngừng bắn
(nghĩa bóng) sự tạm ngừng, sự tạm nghỉ, sự tạm đình
let there be a truce to that: hãy ngừng việc đó một thời gian
truce to jesting!: thôi không đùa nữa!