danh từ
nghị sĩ hùng biện
(sử học) người theo phái nghị trường (trong nội chiến Anh 1642 1649)
tính từ
(như) parliamentary
nghị sĩ
/ˌpɑːləmənˈteəriən//ˌpɑːrləmənˈteriən/"parliamentarian" ban đầu dùng để chỉ một thành viên của Quốc hội hoặc một người tham gia vào các phiên họp của quốc hội. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả bất kỳ ai là chuyên gia về các quy tắc, thủ tục và phong tục của cuộc tranh luận và quản lý quốc hội. Ngày nay, một nghị sĩ thường là một chuyên gia được đào tạo, người tư vấn và hướng dẫn các cơ quan lập pháp về các vấn đề như thủ tục, tranh luận và nghi thức của quốc hội. Chuyên môn này giúp đảm bảo hoạt động trơn tru của các thể chế dân chủ và tôn trọng quyền của tất cả các thành viên liên quan.
danh từ
nghị sĩ hùng biện
(sử học) người theo phái nghị trường (trong nội chiến Anh 1642 1649)
tính từ
(như) parliamentary
Nghị sĩ đã tư vấn cho ủy ban về thủ tục nghị viện trong các cuộc họp của họ.
Nữ nghị sĩ giàu kinh nghiệm vẫn giữ thái độ khách quan khi hướng dẫn hội đồng thông qua các động thái.
Nghị sĩ đảm bảo rằng các quy tắc tranh luận được tuân thủ để duy trì trật tự trong suốt cuộc họp thị trấn.
Ủy ban đã thuê một nghị sĩ để hướng dẫn về thủ tục họp của quốc hội.
Chuyên môn của nghị sĩ trong thực tiễn nghị viện đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các tranh chấp về thủ tục nghị viện.
Chủ tịch tổ chức cho rằng cần phải bổ nhiệm một nghị sĩ để bảo vệ tính toàn vẹn của các thủ tục nghị viện.
Nghị sĩ đã giúp quốc hội vạch ra lộ trình hành động thuận lợi theo đúng trình tự của quốc hội.
Kiến thức của các nghị sĩ về thủ tục nghị viện cho phép họ chủ trì chính xác các cuộc họp của quốc hội.
Phán quyết của nghị sĩ đã làm rõ cách diễn giải về thủ tục của quốc hội trong cuộc tranh luận gây tranh cãi.
Vai trò điều hành của nghị sĩ tại quốc hội và các cơ quan lập pháp đảm bảo quá trình diễn ra công bằng và minh bạch.