danh từ
sự làm luật, sự lập pháp
pháp luật, pháp chế
sự ban hành pháp luật
pháp luật
/ˌledʒɪsˈleɪʃn//ˌledʒɪsˈleɪʃn/Từ "legislation" bắt nguồn từ tiếng Latin "legislatio", bắt nguồn từ "lex", nghĩa là luật hoặc phong tục, và "sat", nghĩa là ngồi hoặc ổn định. Trong thời Trung cổ, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả hành động tạo ra và thực thi luật pháp của một cơ quan cầm quyền, chẳng hạn như một vị vua hoặc quốc hội. Trong thuật ngữ hiện đại, luật pháp đề cập đến quá trình mà luật được đề xuất, tranh luận và thông qua bởi một cơ quan lập pháp, có thể bao gồm quốc hội, quốc hội hoặc hội đồng bầu cử khác. Vai trò của luật pháp là thiết lập các quy tắc chi phối hành vi xã hội, bảo vệ quyền cá nhân và thúc đẩy lợi ích chung.
danh từ
sự làm luật, sự lập pháp
pháp luật, pháp chế
sự ban hành pháp luật
a law or a set of laws passed by a parliament
một đạo luật hoặc một bộ luật được quốc hội thông qua
một văn bản pháp luật quan trọng
Luật mới về bán thuốc sẽ được ban hành vào năm tới.
Họ đang kêu gọi ban hành luật cứng rắn để giải quyết vấn đề này.
Bộ luật mới về an toàn nơi làm việc nhằm mục đích bảo vệ người lao động khỏi những mối nguy tiềm ẩn và ngăn ngừa tai nạn lao động.
Luật chăm sóc sức khỏe gần đây được Quốc hội thông qua sẽ đảm bảo rằng nhiều người Mỹ hơn có thể tiếp cận các lựa chọn chăm sóc sức khỏe giá cả phải chăng.
Các công ty có thời hạn đến ngày 31 tháng 12 để tuân thủ luật mới.
Quốc hội đã thông qua luật cấm bán thuốc.
Thống đốc Bradbery đã ký luật hỗ trợ thành phố 20 triệu đô la.
Pháp luật về vấn đề này là rất cần thiết.
Các quốc gia thành viên không được áp dụng luật trái với luật pháp EU.
the process of making and passing laws
quá trình xây dựng và thông qua luật
Pháp luật sẽ khó khăn và sẽ mất thời gian.
Vụ tấn công khủng bố đã thúc đẩy việc ban hành luật đột ngột.
All matches