Định nghĩa của từ legislator

legislatornoun

Nhà lập pháp

/ˈledʒɪsleɪtə(r)//ˈledʒɪsleɪtər/

Từ "legislator" có nguồn gốc từ thế kỷ 16 từ các từ tiếng Latin "lex" (có nghĩa là luật) và "lator" (có nghĩa là người mang hoặc người vận chuyển). Nguồn gốc chính xác của nó không chắc chắn, nhưng người ta tin rằng nó đã được đặt ra trong thời gian này để mô tả những cá nhân tham gia vào việc tạo ra hoặc chính thức hóa luật pháp trong xã hội tương ứng của họ. Ở Anh, lần đầu tiên thuật ngữ "legislator" được ghi nhận có thể bắt nguồn từ năm 1557, khi nó được dùng để chỉ một thành viên của Hạ viện đóng vai trò quan trọng trong việc soạn thảo và thông qua luật mới. Theo thời gian, việc sử dụng thuật ngữ "legislator" đã phát triển và hiện nay nó được dùng rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ cá nhân nào có trách nhiệm đề xuất, tranh luận và ban hành luật ở cấp quản lý địa phương, tiểu bang hoặc quốc gia.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười làm luật, người lập pháp; thành viên có quan lập pháp

namespace
Ví dụ:
  • The congressman fulfilled his duties as a legislator by drafting and passing several bills to address issues in his constituency.

    Vị dân biểu này đã hoàn thành nhiệm vụ của mình với tư cách là nhà lập pháp bằng cách soạn thảo và thông qua một số dự luật để giải quyết các vấn đề trong khu vực bầu cử của mình.

  • As a seasoned legislator, the senator was able to navigate the complexities of the political system and secure funding for much-needed infrastructure projects.

    Là một nhà lập pháp dày dạn kinh nghiệm, thượng nghị sĩ có thể điều hướng sự phức tạp của hệ thống chính trị và đảm bảo nguồn tài trợ cho các dự án cơ sở hạ tầng rất cần thiết.

  • The assemblywoman listened intently to the concerns of her constituents and worked tirelessly as a legislator to address their needs.

    Nữ nghị viên đã lắng nghe chăm chú những mối quan tâm của cử tri và làm việc không mệt mỏi với tư cách là nhà lập pháp để giải quyết nhu cầu của họ.

  • The legislator's decision-making process involved careful consideration of the potential effects of any proposed legislation on his constituents.

    Quá trình ra quyết định của nhà lập pháp bao gồm việc cân nhắc cẩn thận những tác động tiềm tàng của bất kỳ dự luật nào đối với cử tri của mình.

  • The young legislator impressed his colleagues with his thoughtful and insightful contributions during parliamentary sessions.

    Nhà lập pháp trẻ tuổi này đã gây ấn tượng với các đồng nghiệp bằng những đóng góp sâu sắc và chu đáo trong các phiên họp quốc hội.

  • As a legislator, the representative made it a priority to be actively involved in the community and to understand the unique challenges facing his district.

    Với tư cách là một nhà lập pháp, đại diện này ưu tiên việc tích cực tham gia vào cộng đồng và tìm hiểu những thách thức đặc biệt mà khu vực của mình đang phải đối mặt.

  • The legislator's collaborative work with his fellow lawmakers resulted in a groundbreaking piece of legislation that would have far-reaching benefits for his constituency.

    Sự hợp tác giữa nhà lập pháp này với các nhà lập pháp khác đã tạo ra một đạo luật mang tính đột phá mang lại lợi ích sâu rộng cho khu vực bầu cử của ông.

  • The legislator's ability to build relationships with influential stakeholders both within his party and across the aisle contributed to the successful passage of key legislative measures.

    Khả năng xây dựng mối quan hệ với các bên liên quan có ảnh hưởng trong đảng và bên kia đảng của nhà lập pháp đã góp phần vào việc thông qua thành công các biện pháp lập pháp quan trọng.

  • The senator's expertise in the field of education enabled him to draft comprehensive and innovative legislation that would positively impact students and educators alike.

    Chuyên môn của thượng nghị sĩ trong lĩnh vực giáo dục đã giúp ông soạn thảo luật toàn diện và sáng tạo có tác động tích cực đến cả học sinh và nhà giáo dục.

  • As a former legislator himself, the governor recognized the value of having a strong and effective legislative team that could help turn his policy initiatives into reality.

    Là một cựu nhà lập pháp, thống đốc nhận ra giá trị của việc có một đội ngũ lập pháp mạnh mẽ và hiệu quả có thể giúp biến các sáng kiến ​​chính sách của ông thành hiện thực.