Định nghĩa của từ parallel park

parallel parkverb

công viên song song

/ˌpærəlel ˈpɑːk//ˌpærəlel ˈpɑːrk/

Thuật ngữ "parallel park" thường được dùng để mô tả quá trình điều khiển xe vào chỗ đỗ xe nằm cạnh một xe hoặc vật thể khác, với cả hai xe đỗ song song với nhau. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ những năm 1950 khi các nhà sản xuất ô tô bắt đầu sản xuất hàng loạt các thiết bị hỗ trợ đỗ xe song song như gương chiếu hậu và hệ thống đỗ xe song song hữu ích đầu tiên dành cho người trong cuộc. Những cải tiến này cho phép người lái xe đỗ xe gần nhau một cách an toàn và hiệu quả, khiến việc đỗ xe song song trở thành một thông lệ phổ biến. Thuật ngữ "parallel park" được đặt ra do sự phát triển của các kỹ thuật đỗ xe đòi hỏi phải đỗ xe song song với các xe khác, thay vì phương pháp đỗ xe vuông góc truyền thống. Theo thời gian, đỗ xe song song đã trở thành một kỹ năng lái xe thiết yếu bắt buộc phải có để lấy được giấy phép lái xe và cụm từ "parallel park" đã trở thành một phần của ngôn ngữ đô thị hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • Jane parallel parked her car flawlessly between two other vehicles on the side of the road, much to the amazement of the drivers behind her.

    Jane đỗ xe song song một cách hoàn hảo giữa hai xe khác bên lề đường, khiến những người lái xe phía sau vô cùng kinh ngạc.

  • Despite struggling to parallel park in the past, Tom has been practicing diligently and has now mastered the maneuver.

    Mặc dù trước đây gặp khó khăn khi đỗ xe song song, Tom đã luyện tập chăm chỉ và hiện đã thành thạo thao tác này.

  • Parallel parking is a skill that many drivers find challenging, but with determination and practice, anyone can learn.

    Đỗ xe song song là một kỹ năng mà nhiều tài xế thấy khó, nhưng với sự quyết tâm và luyện tập, bất kỳ ai cũng có thể học được.

  • The tight parallel parking spaces in the city center required Emily to utilize all her skills as a driver.

    Những chỗ đỗ xe song song chật hẹp ở trung tâm thành phố đòi hỏi Emily phải vận dụng mọi kỹ năng lái xe của mình.

  • In a bustling city like New York, parallel parking is an art form, and those who can do it well are lauded by other drivers.

    Ở một thành phố nhộn nhịp như New York, đỗ xe song song là một nghệ thuật và những người làm tốt sẽ được những người lái xe khác khen ngợi.

  • Larry lost his cool when he hit a parked car while trying to parallel park. It was fortunate that there was no damage, as the other driver was watching.

    Larry đã mất bình tĩnh khi đâm vào một chiếc xe đang đỗ khi cố gắng đỗ xe song song. May mắn là không có thiệt hại nào xảy ra vì người lái xe kia đang quan sát.

  • Learning how to parallel park on narrow streets with lots of pedestrians can be a nerve-wracking experience for some drivers.

    Học cách đỗ xe song song trên những con phố hẹp có nhiều người đi bộ có thể là một trải nghiệm đáng sợ đối với một số người lái xe.

  • Peter pulled off a perfect parallel park in his brand-new car, which he was proud of as it wasn't easy in such a cramped space.

    Peter đã đỗ xe song song hoàn hảo bằng chiếc xe mới của mình, điều mà anh rất tự hào vì việc này không hề dễ dàng trong một không gian chật hẹp như vậy.

  • When Cherise's husband managed to parallel park successfully the first time, the couple celebrated with a kiss and high fives all around.

    Khi chồng Cherise đỗ xe song song thành công lần đầu tiên, cặp đôi đã ăn mừng bằng nụ hôn và cái vỗ tay nồng nhiệt.

  • For some people, parallel parking seems like a talent that only naturally gifted individuals possess, but with practice, everyone can do it.

    Với một số người, đỗ xe song song dường như là một tài năng mà chỉ những người có năng khiếu bẩm sinh mới có, nhưng chỉ cần luyện tập, ai cũng có thể làm được.