tính từ
song song
to parallel one thing with another: so sánh vật này với vật kia
tương đương, tương tự, giống với, ngang hàng
the road parallels the river: con đường chạy song song với con sông
danh từ
đường song song
to parallel one thing with another: so sánh vật này với vật kia
đường vĩ, vĩ tuyến ((cũng) parallel of latitude)
the road parallels the river: con đường chạy song song với con sông
(quân sự) đường hào ngang (song song với trận tuyến)