Định nghĩa của từ driver

drivernoun

người lái xe

/ˈdrʌɪvə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "driver" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "drifan", có nghĩa là "lái xe", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "dreiban". Ban đầu, từ này dùng để chỉ người lái gia súc hoặc xe cộ. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm bất kỳ ai kiểm soát hoặc quản lý một thứ gì đó, chẳng hạn như máy móc, quy trình hoặc một nhóm người. Cách sử dụng rộng hơn này thể hiện rõ trong các thuật ngữ như "software driver" và "golf driver."

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười lái (ô tô, xe điện...), người đánh xe (xe ngựa, xe bò...), người dắt (trâu bò...)

meaning(thể dục,thể thao) cái bạt (đánh gôn)

meaning(kỹ thuật) dụng cụ để đóng, máy đóng

typeDefault

meaning(Tech) bộ kích thích; bộ truyền động; chương trình điều khiển

namespace

a person who drives a vehicle

một người lái một chiếc xe

Ví dụ:
  • a bus/train/taxi driver

    một tài xế xe buýt/xe lửa/taxi

  • a car/van driver

    một người lái xe ô tô/xe van

  • an ambulance driver

    một tài xế xe cứu thương

  • a good/careful driver

    một người lái xe giỏi/cẩn thận

  • She climbed into the driver's seat.

    Cô leo lên ghế lái.

  • The accident was the other driver's fault.

    Vụ tai nạn là lỗi của người lái xe khác.

  • Police have warned drivers to take care in the icy conditions.

    Cảnh sát đã cảnh báo người lái xe phải cẩn thận trong điều kiện băng giá.

  • a learner driver (= one who has not yet passed a driving test)

    một người học lái xe (= một người chưa vượt qua bài kiểm tra lái xe)

  • a student driver

    sinh viên lái xe

  • a lorry driver

    tài xế xe tải

  • a truck driver

    một tài xế xe tải

  • What he wanted most was to be a racing driver.

    Điều anh mong muốn nhất là trở thành một tay đua.

  • The car comes equipped with a driver's airbag.

    Xe được trang bị túi khí cho người lái.

  • The driver of the other car walked away from the crash with minor cuts and bruises.

    Người điều khiển chiếc xe kia đã thoát khỏi vụ va chạm với những vết cắt và vết bầm tím nhẹ.

Ví dụ bổ sung:
  • a campaign aimed at car drivers to promote walking and cycling

    một chiến dịch nhằm vào người lái xe ô tô để thúc đẩy việc đi bộ và đi xe đạp

  • Dangerous drivers face imprisonment.

    Tài xế nguy hiểm phải đối mặt với án tù.

  • She's a good driver.

    Cô ấy là một người lái xe giỏi.

  • He told the driver to turn back.

    Anh bảo tài xế quay lại.

  • She was run over by a hit-and-run driver.

    Cô ấy đã bị một tài xế tông phải rồi bỏ chạy.

a club with a large head, used for hitting the ball long distances from the tee

một cây gậy có đầu lớn, dùng để đánh bóng ở khoảng cách xa từ điểm phát bóng

software that controls the sending of data between a computer and a piece of equipment that is attached to it, such as a printer

phần mềm điều khiển việc gửi dữ liệu giữa máy tính và một thiết bị được gắn vào nó, chẳng hạn như máy in

Ví dụ:
  • I downloaded and installed the drivers.

    Tôi đã tải xuống và cài đặt trình điều khiển.

one of the main things that influence something or cause it to make progress

một trong những điều chính ảnh hưởng đến một cái gì đó hoặc làm cho nó tiến bộ

Ví dụ:
  • Housing is a key driver of the economy.

    Nhà ở là động lực chính của nền kinh tế.

  • Young people are widely perceived as the big pop industry drivers.

    Giới trẻ được nhiều người coi là động lực lớn của ngành công nghiệp nhạc pop.

Thành ngữ

be in the driver’s seat
to be the person in control of a situation