Định nghĩa của từ parking

parkingnoun

bãi đậu xe

/ˈpɑːkɪŋ//ˈpɑːrkɪŋ/

Từ "parking" có một lịch sử hấp dẫn! Thuật ngữ "parking" ban đầu xuất phát từ các từ tiếng Anh cổ "park" và "parken", có nghĩa là "bao quanh" hoặc "để riêng". Vào thế kỷ 17, "park" dùng để chỉ một vùng đất rộng lớn dành riêng cho mục đích săn bắn hoặc giải trí. Động từ "to park" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, ám chỉ hành động để xe ngựa, xe ngựa hoặc phương tiện khác ở một khu vực được chỉ định, chẳng hạn như bãi đỗ xe ngựa hoặc bãi đậu xe. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào đầu thế kỷ 20 với sự gia tăng của quyền sở hữu ô tô và nhu cầu cất giữ xe ở những khu vực được chỉ định. Theo thời gian, từ "parking" đã mở rộng để bao hàm không chỉ hành động thực tế là để xe ở một khu vực được chỉ định mà còn bao hàm cả các cơ sở và cơ sở hạ tầng được thiết kế để chứa những phương tiện này. Ngày nay, đỗ xe là một phần phổ biến của giao thông hiện đại, với các bãi đỗ xe, gara và không gian đỗ xe xuất hiện ở các khu vực đô thị trên toàn thế giới!

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đỗ xe

exampleno parking here!: cấm đỗ xe ở đây!

namespace

the act of stopping a vehicle at a place and leaving it there for a period of time

hành động dừng xe ở một nơi nào đó và để xe ở đó trong một khoảng thời gian

Ví dụ:
  • There is no parking here between 9 a.m. and 6 p.m.

    Ở đây không có bãi đậu xe từ 9 giờ sáng đến 6 giờ chiều.

  • I managed to find a parking space.

    Tôi đã tìm được chỗ đậu xe.

  • I got there early to grab a parking spot.

    Tôi đến đó sớm để tìm chỗ đậu xe.

  • I pulled the car over into a parking bay.

    Tôi lái xe vào bãi đỗ xe.

  • a parking fine (= for parking illegally)

    tiền phạt đỗ xe (= vì đỗ xe trái phép)

Ví dụ bổ sung:
  • The cost of a residents' parking permit is due to rise.

    Chi phí cấp giấy phép đỗ xe cho cư dân sắp tăng.

  • The influx of tourists could cause traffic congestion and parking problems.

    Lượng khách du lịch đổ về có thể gây tắc nghẽn giao thông và vấn đề đỗ xe.

Từ, cụm từ liên quan

a space or an area for leaving vehicles

một không gian hoặc một khu vực để xe cộ đậu

Ví dụ:
  • The hotel is centrally situated with ample free parking.

    Khách sạn nằm ở vị trí trung tâm với bãi đậu xe miễn phí rộng rãi.

  • parking for 300 cars

    bãi đậu xe cho 300 xe ô tô

  • There is off-street parking at the front of the house.

    Có chỗ đậu xe ngoài đường ở phía trước nhà.

  • The town has free on-street parking.

    Thị trấn có bãi đậu xe miễn phí trên phố.

  • The public did not vote for increased car parking charges.

    Người dân không bỏ phiếu tăng phí đỗ xe.

  • The hotel has six levels of underground parking.

    Khách sạn có sáu tầng đậu xe ngầm.