Định nghĩa của từ perpendicular

perpendicularadjective

vuông góc

/ˌpɜːpənˈdɪkjələ(r)//ˌpɜːrpənˈdɪkjələr/

Từ "perpendicular" bắt nguồn từ tiếng Latin "perpendicularis," có nghĩa là "treo qua" hoặc "đặt thẳng xuống". Cụm từ này được dùng để mô tả một đường thẳng đứng nằm vuông góc hoặc góc 90 độ so với một đường ngang. Trong toán học, thuật ngữ "perpendicular" được dùng để mô tả một đường thẳng cắt một đường thẳng khác vuông góc, tạo thành một góc hình học hoặc góc 90 độ. Khái niệm này rất quan trọng trong các lĩnh vực như kiến ​​trúc, kỹ thuật và vật lý, nơi các góc và phép đo là cần thiết để tạo ra các cấu trúc ổn định và chức năng. Trong ngôn ngữ hàng ngày, thuật ngữ "perpendicular" ít được sử dụng hơn "vertical" hoặc "thẳng xuống", nhưng nó vẫn có ý nghĩa, đặc biệt là trong bối cảnh xây dựng hoặc kỹ thuật. Nguồn gốc của nó trong tiếng Latin nhấn mạnh sự liên quan về mặt lịch sử và toán học, và việc sử dụng liên tục của nó chứng minh tầm quan trọng liên tục của nó trong khoa học và công nghệ hiện đại.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(: to) vuông góc, trực giao

exampleperpendicular to a line: vuông góc với một đường

meaningthẳng đứng; dốc đứng

meaning(đùa cợt) đứng, đứng ngay

type danh từ

meaningđường vuông góc, đường trực giao

exampleperpendicular to a line: vuông góc với một đường

meaningvị trí thẳng đứng

meaningdây dọi; thước vuông góc

namespace

forming an angle of 90° with another line or surface; vertical and going straight up

tạo thành một góc 90° với đường hoặc bề mặt khác; thẳng đứng và đi thẳng lên

Ví dụ:
  • Are the lines perpendicular to each other?

    Các đường thẳng có vuông góc với nhau không?

  • The staircase was almost perpendicular (= very steep).

    Cầu thang gần như vuông góc (= rất dốc).

  • The legs of the table were perpendicular to the ground, creating a sturdy base.

    Chân bàn vuông góc với mặt đất, tạo nên một đế bàn vững chắc.

  • She drew a line perpendicular to the x-axis on her graph.

    Cô ấy vẽ một đường thẳng vuông góc với trục x trên biểu đồ của mình.

  • The roof of the building was perfectly perpendicular to the street.

    Mái của tòa nhà hoàn toàn vuông góc với đường phố.

Ví dụ bổ sung:
  • an almost perpendicular staircase

    một cầu thang gần như vuông góc

  • two mutually perpendicular directions

    hai hướng vuông góc với nhau

connected with a style of architecture common in England in the 14th and 15th centuries

gắn liền với phong cách kiến ​​trúc phổ biến ở Anh thế kỷ 14 và 15

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan