danh từ
giám thị
đốc công
giám thị
/ˈəʊvəsɪə(r)//ˈəʊvərsɪr/Từ "overseer" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Từ tiếng Latin "superior", có nghĩa là "higher" hoặc "trên", được cho là đã ảnh hưởng đến sự phát triển của từ này. Trong tiếng Anh cổ, thuật ngữ "ofer-gyrd" dùng để chỉ người giám sát hoặc quản lý một nhóm người hoặc vật. Từ này sau đó được chuyển thể thành "over-gyrd" trong tiếng Anh trung đại, với nghĩa là "người trông coi hoặc phụ trách". Vào thế kỷ 14, cụm từ "overseer of the poor" xuất hiện, dùng để chỉ người chịu trách nhiệm quản lý các hoạt động từ thiện và bố thí. Theo thời gian, phạm vi của thuật ngữ này được mở rộng để bao gồm các vai trò hành chính và giám sát rộng hơn, chẳng hạn như trong nông nghiệp, xây dựng và các ngành công nghiệp khác. Ngày nay, người giám sát thường là người kiểm tra, giám sát hoặc quản lý một dự án, hoạt động hoặc thực thể.
danh từ
giám thị
đốc công
a person whose job is to make sure that other workers do their work
một người có công việc là đảm bảo rằng những công nhân khác làm công việc của họ
Nhà trường đã bổ nhiệm một giám thị mới để đảm bảo tính toàn vẹn trong học thuật và ngăn ngừa gian lận.
Trong trang trại, người giám sát đảm bảo rằng công nhân tuân thủ theo hướng dẫn canh tác và đạt được chỉ tiêu hàng ngày.
Người giám sát giám sát dự án xây dựng, đảm bảo an toàn cho công nhân và đảm bảo dự án hoàn thành đúng thời hạn.
Người quản lý nhà máy đã bổ nhiệm một giám sát viên để theo dõi quá trình sản xuất, tối ưu hóa năng suất và giảm thiểu chi phí.
Người quản lý nhà tù đã chỉ định một người giám sát để theo dõi các tù nhân và duy trì luật pháp và trật tự trong trại.
a person or an organization that is responsible for making sure that a system is working as it should
một người hoặc một tổ chức chịu trách nhiệm đảm bảo rằng hệ thống hoạt động bình thường