Định nghĩa của từ supervisor

supervisornoun

người giám sát

/ˈsuːpəvʌɪzə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "supervisor" bắt nguồn từ tiếng Latin "supervidere", có nghĩa là "giám sát" hoặc "xem xét". Lần đầu tiên từ này được sử dụng trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 16, ban đầu ám chỉ người trông coi một thứ gì đó, như một tòa nhà hoặc một dự án. Theo thời gian, từ này có nghĩa hiện đại là người giám sát công việc của người khác. Thuật ngữ "supervisor" là sự kết hợp của tiền tố tiếng Latin "super", có nghĩa là "above" hoặc "qua", và "videre", có nghĩa là "xem".

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười giám sát

namespace
Ví dụ:
  • The project's supervisor closely monitored the team's progress and provided guidance when necessary.

    Người giám sát dự án theo dõi chặt chẽ tiến độ của nhóm và đưa ra hướng dẫn khi cần thiết.

  • Sarah's supervisor commended her on her outstanding work and offered her a promotion.

    Giám sát viên của Sarah đã khen ngợi cô về thành tích làm việc xuất sắc và đề nghị thăng chức cho cô.

  • The supervisor of the sales team implemented a new strategy that increased revenue by 25%.

    Giám sát viên của đội bán hàng đã triển khai một chiến lược mới giúp tăng doanh thu lên 25%.

  • As a supervisor, John was responsible for training and developing his team members' skills.

    Với tư cách là người giám sát, John chịu trách nhiệm đào tạo và phát triển kỹ năng cho các thành viên trong nhóm.

  • The supervisor that Emily had during her internship provided valuable feedback and helped her secure a job after graduation.

    Người giám sát hỗ trợ Emily trong thời gian thực tập đã cung cấp phản hồi có giá trị và giúp cô có được việc làm sau khi tốt nghiệp.

  • The supervisor of the research project had high expectations for the team and held them accountable for meeting deadlines and adhering to scientific standards.

    Người giám sát dự án nghiên cứu có kỳ vọng cao vào nhóm và yêu cầu họ phải có trách nhiệm hoàn thành đúng thời hạn và tuân thủ các tiêu chuẩn khoa học.

  • The supervisor's clear communication and supportive leadership style created a positive work environment for the team.

    Phong cách lãnh đạo hỗ trợ và giao tiếp rõ ràng của người giám sát đã tạo ra môi trường làm việc tích cực cho nhóm.

  • Under the supervisor's guidance, the team successfully completed the project ahead of schedule and received an award for their exceptional work.

    Dưới sự hướng dẫn của người giám sát, nhóm đã hoàn thành dự án trước thời hạn và nhận được giải thưởng cho công việc xuất sắc của mình.

  • As a supervisor, Thomas strived to recognize and appreciate his team members' efforts and contributions.

    Với tư cách là người giám sát, Thomas luôn nỗ lực ghi nhận và đánh giá cao những nỗ lực và đóng góp của các thành viên trong nhóm.

  • The supervisor stepped in to resolve a conflict between two team members and encouraged them to work together to find a solution.

    Người giám sát đã vào cuộc để giải quyết xung đột giữa hai thành viên trong nhóm và khuyến khích họ cùng nhau tìm ra giải pháp.