Định nghĩa của từ overkill

overkillnoun

quá mức

/ˈəʊvəkɪl//ˈəʊvərkɪl/

Cụm từ "overkill" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20 tại Hoa Kỳ. Thuật ngữ này bắt nguồn từ bối cảnh quân sự, trong đó nó ám chỉ việc sử dụng nhiều lực nổ hoặc lực phá hủy hơn mức cần thiết để hoàn thành nhiệm vụ hoặc mục tiêu. Vào đầu những năm 1950, quân đội Hoa Kỳ đã đặt ra thuật ngữ "overkill" để mô tả tình huống mà một máy bay ném bom lớn, trở về sau nhiệm vụ, sẽ thả bom thừa trên một khu vực rộng lớn để đảm bảo phá hủy hoàn toàn, mặc dù mục tiêu đã bị phá hủy. Thuật ngữ này sớm lan sang thế giới dân sự, nơi nó được sử dụng để mô tả các tình huống sử dụng nhiều lực lượng, nỗ lực hoặc tài nguyên hơn mức cần thiết để đạt được kết quả mong muốn. Ngày nay, "overkill" thường được sử dụng theo nghĩa rộng hơn để mô tả bất kỳ điều gì quá mức, không cần thiết hoặc vượt quá mức yêu cầu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkhả năng tàn phá quá mức cần thiết để thắng (một nước khác); sự tàn phá quá mức cần thiết để thắng (một nước khác)

namespace
Ví dụ:
  • The use of fireworks during the Patriot's Day parade was an overwhelming display of overkill, as the explosions echoed through the small town long after the parade had passed.

    Việc sử dụng pháo hoa trong cuộc diễu hành Ngày Yêu nước là một sự phô trương thái quá, vì tiếng nổ vẫn vang vọng khắp thị trấn nhỏ này rất lâu sau khi cuộc diễu hành đã qua.

  • The TV host's attempt to make a simple cooking show into a high-stakes competition full of dramatic challenges and eliminations was nothing short of a blatant case of overkill.

    Nỗ lực biến một chương trình nấu ăn đơn giản thành một cuộc thi có mức cược cao với đầy rẫy những thử thách và loại trừ đầy kịch tính của người dẫn chương trình truyền hình thực sự là một hành động thái quá.

  • Her obsession with cleaning left no nook or cranny untouched, making her domestic duties feel more like an exercise in overkill than a way to keep her home tidy.

    Nỗi ám ảnh dọn dẹp của cô ấy không chừa một ngóc ngách nào, khiến cho công việc nhà của cô ấy giống như một việc làm quá sức hơn là cách để giữ cho ngôi nhà gọn gàng.

  • The action sequences in the blockbuster movie felt like a senseless display of overkill, with explosions and car chases that far exceeded the plot's demands.

    Các cảnh hành động trong bộ phim bom tấn này giống như một màn phô diễn vô nghĩa, với những vụ nổ và rượt đuổi bằng ô tô vượt xa yêu cầu của cốt truyện.

  • The company's aggressive marketing campaign for their new product was a textbook example of overkill, with prominent displays in every store and a relentless barrage of advertisements on TV and radio.

    Chiến dịch tiếp thị rầm rộ của công ty cho sản phẩm mới là một ví dụ điển hình về sự thái quá, với những màn hình hiển thị nổi bật tại mọi cửa hàng và hàng loạt quảng cáo không ngừng trên TV và radio.

  • The pop star's elaborate stage shows, with dazzling light shows, pyrotechnics, and choreographed dance routines, could sometimes be accused of straying into the realm of overkill.

    Những buổi biểu diễn sân khấu công phu của ngôi sao nhạc pop, với những màn trình diễn ánh sáng, pháo hoa và vũ đạo được biên đạo, đôi khi có thể bị cho là thái quá.

  • The sales manager's presentation, littered with jargon and excessively long charts and graphs, felt more like an exercise in overkill than a persuasive argument for the company's new strategy.

    Bài thuyết trình của giám đốc bán hàng, đầy rẫy thuật ngữ chuyên ngành và các biểu đồ, đồ thị quá dài, giống như một bài tập cường điệu hơn là một lập luận thuyết phục cho chiến lược mới của công ty.

  • The party planners' extravagant decorations, from the larger-than-life floral arrangements to the glittering crystal centerpieces, were a study in overkill that left guests feeling more awed than entertained.

    Những đồ trang trí xa hoa của ban tổ chức tiệc, từ những lẵng hoa lớn cho đến những vật trang trí bằng pha lê lấp lánh ở giữa bàn tiệc, là một nghiên cứu về sự phô trương khiến khách mời cảm thấy kinh ngạc hơn là thích thú.

  • The critical acclaim received by the new play was a little too overwhelming, with some saying that the overkill of praise might have obscured some of the less extraordinary aspects of the production.

    Sự hoan nghênh của giới phê bình dành cho vở kịch mới này có phần quá mức, một số người cho rằng việc khen ngợi thái quá có thể đã làm lu mờ một số khía cạnh ít đặc sắc hơn của tác phẩm.

  • The reality TV show's contestants seemed to be engaging in an elaborate ritual of overkill, with each week's challenge requiring increasingly extreme feats of endurance and skill.

    Những thí sinh của chương trình truyền hình thực tế này dường như đang tham gia vào một nghi lễ phức tạp với những màn biểu diễn quá mức, trong đó thử thách mỗi tuần đòi hỏi sức bền và kỹ năng ngày càng cao.