Định nghĩa của từ outrageously

outrageouslyadverb

một cách vô lý

/aʊtˈreɪdʒəsli//aʊtˈreɪdʒəsli/

Từ "outrageously" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "outrage", có nghĩa là "excessive" hoặc "bất thường". Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả một điều gì đó được thực hiện một cách bạo lực hoặc bất công, chẳng hạn như một cuộc tấn công hoặc hành hung. Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm một phạm vi ý nghĩa rộng hơn, bao gồm "excessively" hoặc "ở mức độ cực đoan". Vào thế kỷ 15, từ "outrageous" xuất hiện như một dạng tính từ của "outrage", và nó thường được sử dụng để mô tả một điều gì đó được coi là bất công, gây sốc hoặc gây sốc. Từ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 17, đặc biệt là trong giới nhà thơ và nhà viết kịch, những người sử dụng nó để thêm một chút kịch tính và cường độ vào ngôn ngữ của họ. Trong suốt lịch sử của mình, từ "outrageously" đã gợi lên cảm giác về hành vi cực đoan hoặc thái quá, thường theo nghĩa tiêu cực hoặc vô đạo đức.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningkỳ quặc

meaningtàn bạo, vô nhân đạo

meaningthái quá

namespace

in a way that is unacceptable and that shocks people

theo cách không thể chấp nhận được và gây sốc cho mọi người

Ví dụ:
  • an outrageously expensive meal

    một bữa ăn đắt đỏ một cách vô lý

  • The performers put on an outrageously energetic show that left the audience breathless.

    Các nghệ sĩ đã mang đến một chương trình biểu diễn cực kỳ sôi động khiến khán giả phải nín thở.

  • The chef created an outrageously delicious dish using only unexpected ingredients.

    Đầu bếp đã tạo ra một món ăn cực kỳ ngon chỉ bằng những nguyên liệu không ngờ tới.

  • The athlete broke a brand new record with an outrageously fast time.

    Vận động viên này đã phá kỷ lục mới với thời gian cực kỳ nhanh.

  • The actress delivered an outrageously hilarious performance that had everyone in stitches.

    Nữ diễn viên đã có một màn trình diễn cực kỳ hài hước khiến mọi người cười nghiêng ngả.

Từ, cụm từ liên quan

in a way that is very unusual and that shocks people slightly

theo một cách rất khác thường và khiến mọi người hơi sốc

Ví dụ:
  • They behaved outrageously.

    Họ cư xử một cách quá đáng.