Định nghĩa của từ absurdly

absurdlyadverb

một cách vô lý

/əbˈsɜːdli//əbˈsɜːrdli/

Từ "absurdly" có nguồn gốc từ tiếng Latin "absurdus", có nghĩa là "lệch tông" hoặc "='#f bất kỳ nghĩa nào". Thuật ngữ tiếng Latin này sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại với nghĩa là "absurd", và dạng trạng từ "absurdly" của nó xuất hiện vào thế kỷ 15. Trong thế kỷ 16 và 17, khái niệm phi lý đã trở nên quan trọng trong văn học và triết học, đặc biệt là trong các tác phẩm của triết gia người Pháp Jean-Paul Sartre và nhà viết kịch người La Mã Terence. Họ đã khám phá ý tưởng về sự phi lý như một khía cạnh cơ bản của sự tồn tại của con người, làm nổi bật sự khác biệt giữa mong muốn của con người và sự bất định của thế giới. Từ "absurdly" kể từ đó đã truyền tải ý nghĩa phi logic, nghịch lý hoặc bất hợp lý, thường được sử dụng để mô tả các tình huống hoặc hành động được coi là vô lý, phi lý trí hoặc khó hiểu. Ngày nay, "absurdly" là một trạng từ được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh, từ giao tiếp hàng ngày đến diễn ngôn văn học và triết học.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningvô lý

meaningngớ ngẩn, lố bịch

namespace
Ví dụ:
  • The weather report called for a light rain, but instead, it poured down absurdly hard but abruptly stopped just as quickly, leaving puddles gathering on the pavement.

    Bản tin thời tiết cho biết trời sẽ mưa nhẹ, nhưng thay vào đó, mưa lại trút xuống rất to nhưng cũng đột ngột tạnh nhanh, để lại những vũng nước đọng trên vỉa hè.

  • The teacher assigned a 20-page research paper for the midterm exam, making absurdly high academic expectations.

    Giáo viên giao bài nghiên cứu dài 20 trang cho kỳ thi giữa kỳ, đặt ra kỳ vọng học tập cao một cách vô lý.

  • The fast-food restaurant touted its new vegan menu, but every option absurdly contained tiny traces of meat or fish.

    Nhà hàng thức ăn nhanh này chào hàng thực đơn thuần chay mới, nhưng vô lý là mọi lựa chọn đều chứa một lượng nhỏ thịt hoặc cá.

  • The politician promised to cut taxes before the election but instead raised them absurdly, claiming it was to fund an emergency program.

    Chính trị gia này đã hứa sẽ cắt giảm thuế trước cuộc bầu cử nhưng thay vào đó lại tăng thuế một cách vô lý, với lý do là để tài trợ cho một chương trình khẩn cấp.

  • The popular video game was designed to be challenging, but the final boss was absurdly difficult, leaving players frustrated and unable to progress.

    Trò chơi điện tử phổ biến này được thiết kế để mang tính thử thách, nhưng trùm cuối lại cực kỳ khó, khiến người chơi cảm thấy bực bội và không thể tiếp tục.

  • The director insisted on shooting the scene in complete darkness, despite having abundant light sources, making the final footage absurdly blurry.

    Đạo diễn vẫn khăng khăng quay cảnh này trong bóng tối hoàn toàn mặc dù có rất nhiều nguồn sáng, khiến cho cảnh quay cuối cùng trở nên mờ một cách vô lý.

  • The author described the protagonist as an impoverished artist struggling to make ends meet, but then revealed that they had inherited a vast fortune absurdly early in the story.

    Tác giả mô tả nhân vật chính là một nghệ sĩ nghèo khó đang phải vật lộn để kiếm sống, nhưng sau đó tiết lộ rằng họ đã được thừa kế một khối tài sản khổng lồ một cách vô lý ngay từ đầu câu chuyện.

  • The reality TV show promised a thrilling adventure, but instead, contestants found themselves camping in a bland, uncomfortably hot location and performing mindless tasks.

    Chương trình truyền hình thực tế này hứa hẹn một cuộc phiêu lưu ly kỳ, nhưng thay vào đó, các thí sinh lại thấy mình đang cắm trại ở một địa điểm tẻ nhạt, nóng bức khó chịu và thực hiện những nhiệm vụ vô nghĩa.

  • The hotel company claimed that their rooms were luxurious, but the towels were surprisingly thin and the showerhead absurdly weak.

    Công ty khách sạn tuyên bố rằng phòng của họ rất sang trọng, nhưng khăn tắm lại mỏng một cách đáng ngạc nhiên và vòi hoa sen yếu một cách vô lý.

  • The artist's latest exhibit was billed as a groundbreaking new medium, but it turned out to be just a collection of absurdly oversized, mundane objects scattered around a vast, empty space.

    Triển lãm mới nhất của nghệ sĩ được quảng cáo là một phương tiện nghệ thuật mới mang tính đột phá, nhưng thực ra nó chỉ là một bộ sưu tập những đồ vật tầm thường, quá khổ nằm rải rác trong một không gian rộng lớn, trống rỗng.