Định nghĩa của từ exaggeratedly

exaggeratedlyadverb

phóng đại

/ɪɡˈzædʒəreɪtɪdli//ɪɡˈzædʒəreɪtɪdli/

Từ "exaggeratedly" là một trạng từ có nghĩa là "ở mức độ lớn hơn" hoặc "nhiều hơn bình thường". Từ này được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-ally" vào tính từ "exaggerated", có nghĩa là "lớn hơn nhiều so với bình thường" hoặc "lớn hơn bình thường". Nguồn gốc của từ "exaggerated" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 15, khi từ tiếng Latin "exagerare", có nghĩa là "kéo dài hoặc mở rộng quá xa", được mượn vào tiếng Anh trung đại. Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "ex" (có nghĩa là "out" hoặc "away") và "agerare" (có nghĩa là "kéo dài" hoặc "làm dài ra"). Trạng từ "exaggeratedly," đã được sử dụng từ thế kỷ 17 và thường được dùng để mô tả điều gì đó được thực hiện hoặc diễn đạt theo cách quá mức hoặc cường điệu. Ví dụ: "She spoke about the event exaggeratedly, describing it as the most exciting experience of her life."

Tóm Tắt

type phó từ

meaningthổi phồng, phóng đại, cường điệu

meaningquá mức, quá khổ

namespace
Ví dụ:
  • She exclaimed exaggeratedly, "I've been waiting for this moment my entire life!"

    Cô ấy thốt lên một cách khoa trương: "Tôi đã chờ đợi khoảnh khắc này cả đời rồi!"

  • The comedian demonstrated exaggerated facial expressions during his stand-up routine.

    Nghệ sĩ hài này đã thể hiện những biểu cảm khuôn mặt thái quá trong tiết mục hài độc thoại của mình.

  • The chorus of frogs croaked exaggeratedly loudly that night, as it had been raining heavily all day.

    Đêm đó, tiếng ếch kêu ồm ồm một cách khoa trương vì trời mưa rất to suốt cả ngày.

  • The character's over-the-top gestures and actions were exaggeratedly dramatic.

    Những cử chỉ và hành động thái quá của nhân vật này mang tính kịch tính thái quá.

  • The movie's suspenseful scenes were exaggeratedly terrifying, causing some viewers to jump at the slightest sound.

    Những cảnh hồi hộp trong phim được cường điệu hóa một cách đáng sợ, khiến một số khán giả giật mình chỉ vì một tiếng động nhỏ nhất.

  • The narrator described the scenery exaggeratedly vividly to bring it to life for the listener.

    Người kể chuyện đã mô tả quang cảnh một cách cường điệu và sống động để mang lại sự sống động cho người nghe.

  • The athlete's movements were exaggeratedly graceful during the competition.

    Các động tác của vận động viên trong suốt cuộc thi đều vô cùng duyên dáng.

  • The performers danced exaggeratedly energetically during the party, filling the air with joyous laughter.

    Những người biểu diễn đã nhảy múa hết sức sôi động trong suốt bữa tiệc, khiến không khí tràn ngập tiếng cười vui vẻ.

  • The show's soundtrack contained exaggeratedly loud background music, almost overwhelming the audience.

    Nhạc nền của chương trình có âm thanh quá lớn, gần như lấn át khán giả.

  • The singer's notes were exaggeratedly high-pitched in this part of the song, showcasing her impressive range.

    Những nốt nhạc của ca sĩ được lên cao một cách cường điệu ở phần này của bài hát, cho thấy phạm vi giọng hát ấn tượng của cô.