Định nghĩa của từ unbelievably

unbelievablyadverb

không thể tin được

/ˌʌnbɪˈliːvəbli//ˌʌnbɪˈliːvəbli/

"Unbelievably" là một từ ghép được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "un-" có nghĩa là "not" với tính từ "believable". Bản thân từ "believable" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "believable", bắt nguồn từ tiếng Latin "credibilis", có nghĩa là "đáng tin cậy". Do đó, "unbelievably" theo nghĩa đen có nghĩa là "không đáng tin cậy" hoặc "không thể tin". Từ này có thể xuất hiện vào cuối thời Trung cổ hoặc đầu thời kỳ tiếng Anh hiện đại, khi sự kết hợp giữa tiền tố và từ cơ sở trở nên phổ biến hơn.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem unbelievable

namespace

extremely

vô cùng

Ví dụ:
  • unbelievably bad/good

    xấu/tốt không thể tin được

  • The view from the top of the mountain was unbelievably stunning.

    Cảnh quan từ đỉnh núi đẹp đến mức không thể tin nổi.

  • The athlete ran the mile in an unbelievably fast time.

    Vận động viên này đã chạy một dặm với thời gian nhanh đến khó tin.

  • School was unbelievably easy for her today, she aced all her exams.

    Hôm nay, trường học đối với cô bé thật dễ dàng, cô bé đã đạt điểm cao trong tất cả các kỳ thi.

  • The castle's architecture was unbelievably intricate and awe-inspiring.

    Kiến trúc của lâu đài vô cùng phức tạp và đáng kinh ngạc.

Từ, cụm từ liên quan

in a way that is very difficult to believe

theo một cách rất khó tin

Ví dụ:
  • Unbelievably it actually works.

    Không thể tin được là nó thực sự có tác dụng.

Từ, cụm từ liên quan