Định nghĩa của từ astonishingly

astonishinglyadverb

thật đáng kinh ngạc

/əˈstɒnɪʃɪŋli//əˈstɑːnɪʃɪŋli/

Từ "astonishingly" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "astonnisant", là một phân từ hiện tại của "astonner", có nghĩa là "làm kinh ngạc" hoặc "khiến người ta kinh ngạc". Bản thân từ "astonish" bắt nguồn từ tiếng Latin "astonesti", có nghĩa là "làm choáng váng" hoặc "làm câm lặng". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ động từ "astoneo", có nghĩa là "làm choáng váng" hoặc "làm bối rối". Theo thời gian, từ "astonishingly" đã phát triển thành nghĩa là "theo cách gây kinh ngạc" hoặc "ở mức độ đáng kinh ngạc". Ngày nay, nó được dùng để mô tả điều gì đó đáng chú ý, bất ngờ hoặc đáng ngạc nhiên. Vậy là bạn đã hiểu! Tóm lại, nguồn gốc của "astonishingly".

Tóm Tắt

typephó từ

meaningđáng kinh ngạc

namespace
Ví dụ:
  • The scientist discovered a new species of plant which produces oxygen astonishingly faster than any other plant on Earth.

    Các nhà khoa học đã phát hiện ra một loài thực vật mới có khả năng sản xuất oxy nhanh hơn đáng kinh ngạc so với bất kỳ loài thực vật nào khác trên Trái Đất.

  • The athlete completed the marathon in an astonishingly short amount of time, leaving the crowd in awe.

    Vận động viên này đã hoàn thành cuộc chạy marathon trong một khoảng thời gian ngắn đáng kinh ngạc, khiến đám đông vô cùng kinh ngạc.

  • The artist's paintings were astonishingly detailed and realistic, as if they were photographs come to life.

    Những bức tranh của nghệ sĩ có độ chi tiết và chân thực đáng kinh ngạc, như thể chúng là những bức ảnh sống động.

  • The singer's vocal range was astonishingly powerful, sending shivers down the audiences' spines.

    Giọng hát của ca sĩ có sức mạnh đáng kinh ngạc, khiến khán giả phải rùng mình.

  • The architect's design for the new skyscraper was astonishingly innovative, incorporating the latest technology and sustainable materials.

    Thiết kế của kiến ​​trúc sư cho tòa nhà chọc trời mới này vô cùng sáng tạo, kết hợp công nghệ mới nhất và vật liệu bền vững.

  • The student's essays were astonishingly well-written, showcasing a deep understanding of the subject matter.

    Bài luận của sinh viên được viết rất hay, thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về chủ đề này.

  • The chef's new menu was astonishingly delicious, leaving diners wanting more.

    Thực đơn mới của đầu bếp cực kỳ ngon, khiến thực khách muốn ăn thêm.

  • The actress's performance on stage was astonishingly captivating, stealing the show from her co-stars.

    Diễn xuất của nữ diễn viên trên sân khấu thực sự cuốn hút, khiến các bạn diễn của cô phải chú ý.

  • The cyclist's bike riding skills were astonishingly agile, weaving through traffic with ease.

    Kỹ năng điều khiển xe đạp của người đi xe đạp cực kỳ nhanh nhẹn, có thể luồn lách qua dòng xe cộ một cách dễ dàng.

  • The surgeon's surgical technique was astonishingly precise, resulting in a virtually flawless operation for the patient.

    Kỹ thuật phẫu thuật của bác sĩ phẫu thuật cực kỳ chính xác, mang lại ca phẫu thuật gần như hoàn hảo cho bệnh nhân.