Định nghĩa của từ scandalously

scandalouslyadverb

một cách tai tiếng

/ˈskændələsli//ˈskændələsli/

Từ "scandalously" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "escandalos", có nghĩa là "làm mất lòng hoặc xúc phạm". Từ này bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "scandalum", có nghĩa là "vật cản" hoặc "sự xúc phạm". Vào thế kỷ 15, từ tiếng Anh "scandalously" xuất hiện, ban đầu có nghĩa là "làm mất lòng hoặc khiêu khích". Theo thời gian, nghĩa của từ này chuyển sang ám chỉ điều gì đó gây khó chịu hoặc gây sốc, thường là theo cách cố ý hoặc có chủ đích. Vào thế kỷ 18, từ này có hàm ý tiêu cực hơn, ám chỉ điều gì đó đồi trụy về mặt đạo đức hoặc phi đạo đức. Ngày nay, "scandalously" thường được dùng để mô tả các hành động hoặc hành vi được coi là tai tiếng, gây sốc hoặc đáng chê trách. Mặc dù có hàm ý tiêu cực, từ này vẫn là một từ bổ sung hữu ích cho tiếng Anh, cho phép chúng ta truyền đạt hiệu quả ý kiến ​​của mình về các hành vi hoặc hành động mà chúng ta cho là gây khó chịu hoặc không thể chấp nhận được.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningchướng; khiếm nhã, đáng hổ thẹn, đáng kinh tởm

meaninggây xì căng đan; gây xôn xao dư luận, chứa đựng điều tai tiếng (về báo cáo, tin đồn)

meaninghay gièm pha, hay nói xấu sau lưng

namespace
Ví dụ:
  • She scandalously revealed the company's secrets to their competitors in a fit of rage.

    Trong cơn tức giận, bà đã tiết lộ bí mật của công ty cho các đối thủ cạnh tranh một cách tai tiếng.

  • The politician's scandalously extravagant lifestyle has raised eyebrows and sparked public outrage.

    Lối sống xa hoa đáng xấu hổ của chính trị gia này đã gây chú ý và làm dấy lên sự phẫn nộ của công chúng.

  • The chef's scandalously high prices for simple dishes have left many unsatisfied customers demanding refunds.

    Mức giá cao ngất ngưởng của đầu bếp cho những món ăn đơn giản đã khiến nhiều khách hàng không hài lòng và yêu cầu hoàn lại tiền.

  • The CEO's scandalously lax safety standards have resulted in multiple accidents and injuries in the workplace.

    Tiêu chuẩn an toàn lỏng lẻo đáng xấu hổ của CEO đã gây ra nhiều tai nạn và thương tích tại nơi làm việc.

  • The athlete's scandalously cheating ways have cost him his reputation and his team their respect.

    Hành vi gian lận đáng xấu hổ của vận động viên này đã khiến anh mất đi danh tiếng và sự tôn trọng của đội mình.

  • The teacher's scandalously flirtatious remarks to students have created an uncomfortable and potentially dangerous learning environment.

    Những lời lẽ tán tỉnh đáng xấu hổ của giáo viên dành cho học sinh đã tạo ra một môi trường học tập không thoải mái và có khả năng nguy hiểm.

  • The musician's scandalously rude behavior towards fans has left many disappointed and disillusioned.

    Hành vi thô lỗ đáng xấu hổ của nhạc sĩ đối với người hâm mộ đã khiến nhiều người thất vọng và vỡ mộng.

  • The institution's scandalously corrupt practices have landed several key figures in jail and tainted the organization's name.

    Những hành vi tham nhũng đáng xấu hổ của tổ chức này đã khiến nhiều nhân vật chủ chốt phải vào tù và làm hoen ố tên tuổi của tổ chức.

  • The doctor's scandalously lax prescription habits have led to numerous overdoses and complications for his patients.

    Thói quen kê đơn thuốc không nghiêm ngặt của bác sĩ đã dẫn đến nhiều trường hợp dùng thuốc quá liều và biến chứng cho bệnh nhân.

  • The company's scandalously misleading advertising claims have been found to be false and fraudulent, resulting in legal consequences and loss of trust.

    Những tuyên bố quảng cáo gây hiểu lầm đáng xấu hổ của công ty đã bị phát hiện là sai sự thật và gian lận, dẫn đến hậu quả pháp lý và mất lòng tin.