Định nghĩa của từ spectacularly

spectacularlyadverb

một cách ngoạn mục

/spekˈtækjələli//spekˈtækjələrli/

Từ "spectacularly" có nguồn gốc từ tiếng Latin "spectaculum", có nghĩa là "một chương trình" hoặc "một cảnh tượng". Từ "spectacularly" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "spectabiliter", có nghĩa là "theo cách đáng để xem" hoặc "theo cách đáng chú ý hoặc ấn tượng". Vào thế kỷ 16, từ "spectacularly" bắt đầu được sử dụng để mô tả một cái gì đó ấn tượng, vĩ đại hoặc phi thường. Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm một phạm vi ý nghĩa rộng hơn, bao gồm một cái gì đó đáng chú ý, nổi bật hoặc nổi bật. Ngày nay, "spectacularly" thường được sử dụng để mô tả các sự kiện, buổi biểu diễn hoặc thành tích thực sự đáng chú ý hoặc gây kinh ngạc. Ví dụ: "The fireworks display was spectacularly beautiful" hoặc "The Olympic athlete's performance was spectacularly impressive."

Tóm Tắt

typephó từ

meaningđẹp mắt; tráng lệ; ngoạn mục; hùng tráng

meaningthu hút sự chú ý

namespace
Ví dụ:
  • The fireworks display was spectacularly beautiful with a dazzling display of colors and patterns in the sky.

    Màn bắn pháo hoa thật ngoạn mục với những sắc màu và hoa văn rực rỡ trên bầu trời.

  • The opera singer's voice soared spectacularly through the concert hall, leaving the audience in awe.

    Giọng hát của ca sĩ opera vang lên ngoạn mục khắp phòng hòa nhạc, khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.

  • The mountaineers climbed the peak spectacularly, overcoming treacherous terrain and unpredictable weather.

    Những người leo núi đã leo lên đỉnh một cách ngoạn mục, vượt qua địa hình hiểm trở và thời tiết khó lường.

  • The sunset was spectacularly vibrant, painting the sky in a masterful blend of oranges, pinks, and purples.

    Hoàng hôn vô cùng rực rỡ, nhuộm bầu trời bằng sự pha trộn tuyệt vời của màu cam, hồng và tím.

  • The Olympic athlete's performance was spectacularly perfect, breaking the world record by an astonishing margin.

    Thành tích của vận động viên Olympic này thực sự hoàn hảo, phá vỡ kỷ lục thế giới với biên độ đáng kinh ngạc.

  • The ballet company's production was spectacularly graceful, bringing the story to life with breathtaking movements and choreography.

    Vở ballet của đoàn nghệ thuật này vô cùng duyên dáng, thổi hồn vào câu chuyện bằng những động tác và vũ đạo ngoạn mục.

  • The artist's sculpture was spectacularly intricate, capturing every detail of the human form in stainless steel.

    Tác phẩm điêu khắc của nghệ sĩ vô cùng tinh xảo, tái hiện mọi chi tiết của hình dáng con người bằng thép không gỉ.

  • The chef's dish was spectacularly delicious, combining the freshest ingredients and bold flavors in a work of art on a plate.

    Món ăn của đầu bếp thực sự ngon tuyệt, kết hợp những nguyên liệu tươi ngon nhất và hương vị đậm đà trong một tác phẩm nghệ thuật trên đĩa.

  • The high-speed train journeyed spectacularly through the countryside, with panoramic views that took your breath away.

    Chuyến tàu cao tốc di chuyển ngoạn mục qua vùng nông thôn, với tầm nhìn toàn cảnh đẹp đến ngỡ ngàng.

  • The game-winning shot was spectacularly executed, with the player sinking the ball with incredible precision and skill.

    Cú đánh quyết định trận đấu được thực hiện một cách ngoạn mục, khi cầu thủ đưa bóng vào lưới với độ chính xác và kỹ năng đáng kinh ngạc.