Định nghĩa của từ remarkably

remarkablyadverb

đáng chú ý, đáng để ý, khác thường

/rɪˈmɑːkəbli/

Định nghĩa của từ undefined

"Remarkably" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "remarcable", có nghĩa là "đáng được chú ý". Tiền tố "re-" nhấn mạnh hành động nhận thấy điều gì đó, trong khi "markable" bắt nguồn từ động từ "mark", có nghĩa là nhận thấy hoặc quan sát. Từ này phát triển thông qua tiếng Anh trung đại "remarkable" và cuối cùng trở thành "remarkably" vào thế kỷ 17. Hành trình này làm nổi bật sự phát triển của từ này từ việc mô tả điều gì đó đáng chú ý đến việc nhấn mạnh mức độ mà điều gì đó đáng chú ý hoặc phi thường.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningđáng chú ý, đáng để ý

meaningkhác thường, xuất sắc; đặc biệt, ngoại lệ

meaningrõ rệt

namespace
Ví dụ:
  • The athlete's speed on the track was remarkably fast, breaking the record by over two seconds.

    Tốc độ của vận động viên trên đường đua này cực kỳ nhanh, phá vỡ kỷ lục hơn hai giây.

  • The brutal winter storm that swept across the region caused remarkably little damage, thanks to the sturdy buildings and trees that lay in its path.

    Cơn bão mùa đông dữ dội quét qua khu vực này gây ra rất ít thiệt hại nhờ vào những tòa nhà và cây cối vững chắc nằm trên đường đi của nó.

  • The new medicine being tested showed remarkably promising results in its clinical trials, with none of the participants experiencing any adverse side effects.

    Loại thuốc mới đang được thử nghiệm đã cho thấy kết quả rất khả quan trong các thử nghiệm lâm sàng, không có người tham gia nào gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

  • Despite the fact that the team had lost several key players to injury, they managed to perform remarkably well during the tournament, making it to the semifinals.

    Mặc dù đội đã mất một số cầu thủ chủ chốt vì chấn thương, họ vẫn thể hiện rất tốt trong suốt giải đấu và lọt vào bán kết.

  • The musician’s improvisational skills were remarkably advanced, as he was able to seamlessly weave in complex melodies and harmonies that left the audience in awe.

    Kỹ năng ứng biến của nhạc sĩ này cực kỳ tiến bộ khi ông có thể kết hợp nhuần nhuyễn những giai điệu và hòa âm phức tạp khiến khán giả phải kinh ngạc.

  • The groundbreaking scientific discovery made by the research team was remarkably groundbreaking, as it shed new light on a longstanding mystery in the field of genetics.

    Khám phá khoa học mang tính đột phá của nhóm nghiên cứu thực sự rất đáng kinh ngạc vì nó làm sáng tỏ một bí ẩn lâu đời trong lĩnh vực di truyền học.

  • The new software program was remarkably efficient, with users reporting a significant decrease in computer crashes and processing time.

    Phần mềm mới có hiệu quả đáng kể khi người dùng báo cáo rằng tình trạng máy tính bị treo và thời gian xử lý giảm đáng kể.

  • The actor's portrayal of the character was remarkably believable, as he captured the nuance and depth of the role in a way that left the audience emotionally invested.

    Diễn xuất của nam diễn viên trong vai diễn này vô cùng đáng tin cậy, khi anh nắm bắt được sắc thái và chiều sâu của vai diễn theo cách khiến khán giả đắm chìm trong cảm xúc.

  • The flower garden that unfolded before her eyes was remarkably vibrant, each bloom alive with color and vitality that filled the air with an intoxicating fragrance.

    Khu vườn hoa trải rộng trước mắt cô vô cùng sống động, mỗi bông hoa đều tràn đầy màu sắc và sức sống, lan tỏa hương thơm nồng nàn trong không khí.

  • The chef's use of spices and herbs was remarkably innovative, as he managed to create a dish that danced around the palate while tickling the senses in a way that left the diners wanting more.

    Cách đầu bếp sử dụng gia vị và thảo mộc thật sự rất sáng tạo, khi ông tạo ra một món ăn vừa hấp dẫn khẩu vị vừa kích thích các giác quan khiến thực khách muốn ăn thêm.