phó từ
khó tin nổi, đáng kinh ngạc, đến nỗi không ngờ
vô cùng
/ɪnˈkredəbli//ɪnˈkredəbli/"Incredibly" bắt nguồn từ "incredible", bản thân nó là sự kết hợp của tiền tố "in-" (có nghĩa là "not") và từ "credible" (có nghĩa là "believable"). Từ "credible" bắt nguồn từ tiếng Latin "credere", có nghĩa là "tin". Do đó, "incredible" ban đầu có nghĩa là "không thể tin được". Theo thời gian, từ này đã mang một ý nghĩa cường điệu hơn, thường được dùng để diễn tả mức độ mạnh mẽ của một cái gì đó. "Incredibly" phản ánh sự thay đổi này, nhấn mạnh đến mức độ cực đoan của một cái gì đó.
phó từ
khó tin nổi, đáng kinh ngạc, đến nỗi không ngờ
extremely
vô cùng
Tất cả đều vô cùng khó khăn.
các tổ chức đang thực hiện công việc cực kỳ quan trọng
cực kỳ ngu ngốc/nhàm chán
vô cùng mạnh mẽ/mạnh mẽ
vô cùng may mắn/tài năng/xinh đẹp
Từ, cụm từ liên quan
in a way that is very difficult to believe
theo một cách rất khó tin
Thật đáng kinh ngạc, cô không biết chuyện gì đang xảy ra.
Cảnh quan từ đỉnh núi thực sự ngoạn mục, với tầm nhìn toàn cảnh trải dài đến tận chân trời.
Nữ diễn viên đã có một màn trình diễn vô cùng cuốn hút, khiến khán giả mê mẩn.
Nhà khoa học đã có một khám phá mang tính đột phá đáng kinh ngạc, làm thay đổi mãi mãi tiến trình lĩnh vực của bà.
Vận động viên này đã thể hiện kỹ thuật và phong độ vô cùng ấn tượng trong suốt cuộc thi, giúp cô giành được một vị trí trên bục vinh quang.