Định nghĩa của từ outperform

outperformverb

vượt trội hơn

/ˌaʊtpəˈfɔːm//ˌaʊtpərˈfɔːrm/

"Outperform" là một từ tương đối mới, kết hợp tiền tố "out-" có nghĩa là "surpassing" với "perform", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "parfournir" có nghĩa là "hoàn thành, kết thúc". Lần đầu tiên sử dụng "outperform" trong tiếng Anh có từ đầu thế kỷ 19, khoảng năm 1830. Việc sử dụng nó trở nên phổ biến hơn vào nửa cuối thế kỷ và trở nên nổi bật hơn nữa vào thế kỷ 20 với sự phát triển của phân tích kinh doanh và kinh tế.

Tóm Tắt

typengoại động từ

meaninglàm tốt hơn

namespace
Ví dụ:
  • The sales team outperformed their previous year's records, achieving a 25% increase in revenue.

    Đội ngũ bán hàng đã vượt qua thành tích của năm trước, đạt mức tăng trưởng doanh thu 25%.

  • Michael's exceptional performance in the math competition outperformed all other contenders and earned him the top prize.

    Thành tích xuất sắc của Michael trong cuộc thi toán đã vượt trội hơn tất cả các thí sinh khác và giành được giải thưởng cao nhất.

  • Despite starting off on uncertain terms, the new marketing strategy outperformed expectations and led to a significant boost in sales.

    Mặc dù khởi đầu không chắc chắn, chiến lược tiếp thị mới đã vượt xa mong đợi và dẫn đến sự gia tăng đáng kể về doanh số.

  • Our product's performance surpassed that of our leading competitor, outperforming them in every critical metric.

    Hiệu suất sản phẩm của chúng tôi vượt trội hơn so với đối thủ cạnh tranh hàng đầu, vượt trội hơn họ ở mọi chỉ số quan trọng.

  • Jane's innovative approach to problem-solving outperformed her peers and earned her the esteem of her superiors.

    Cách tiếp cận sáng tạo của Jane trong việc giải quyết vấn đề đã vượt trội hơn so với các đồng nghiệp của cô và giúp cô nhận được sự tôn trọng của cấp trên.

  • The athletes who outperformed all their teammates during training were selected to compete in the prestigious national event.

    Các vận động viên có thành tích vượt trội hơn tất cả các đồng đội trong quá trình tập luyện đã được chọn để tham gia sự kiện danh giá cấp quốc gia.

  • The cutting-edge technology utilized in the latest product model outperformed its predecessors, and early reviews speak of its ultimate success.

    Công nghệ tiên tiến được sử dụng trong mẫu sản phẩm mới nhất đã vượt trội hơn so với các sản phẩm tiền nhiệm và các đánh giá ban đầu cho thấy thành công vượt trội của nó.

  • The student's test scores not only outperformed but also took the distinction of being the highest mark in the school's history.

    Điểm thi của học sinh này không chỉ vượt trội mà còn đạt kỷ lục là điểm cao nhất trong lịch sử trường.

  • The study conducted by the research team outperformed others in its category, providing critical insights into the disease's origin and treatment.

    Nghiên cứu do nhóm nghiên cứu thực hiện đã vượt trội hơn những nghiên cứu khác cùng loại, cung cấp những hiểu biết quan trọng về nguồn gốc và phương pháp điều trị căn bệnh.

  • The sales representative's presentation outperformed that of his more seasoned competitors, leading to a successful pitch and a resulting blockbuster deal.

    Bài thuyết trình của nhân viên bán hàng đã vượt trội hơn so với các đối thủ dày dạn kinh nghiệm hơn, dẫn đến một buổi chào hàng thành công và một hợp đồng bom tấn.