Định nghĩa của từ outstrip

outstripverb

vượt xa

/ˌaʊtˈstrɪp//ˌaʊtˈstrɪp/

"Outstrip" là một từ hấp dẫn có lịch sử lâu đời. Nó kết hợp các từ tiếng Anh cổ "ūt" (ra ngoài) và "stýpan" (leo lên hoặc vươn lên). Bản thân "Stýpan" có nguồn gốc từ tiếng Đức nguyên thủy "steipan", về cơ bản bắt nguồn từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "steip", có nghĩa là "vươn lên". Vì vậy, "outstrip" theo nghĩa đen có nghĩa là "leo lên hoặc vươn ra ngoài", phản ánh ý nghĩa ban đầu của nó là vượt qua một cái gì đó về mặt vật lý. Theo thời gian, nó đã phát triển để bao hàm ý nghĩa tượng trưng là vượt qua một cái gì đó về chất lượng hoặc thành tích.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningbỏ xa, chạy vượt xa, chạy nhanh hơn

meaninggiỏi hơn, có khả năng hơn

namespace

to become larger, more important, etc. than somebody/something

trở nên lớn hơn, quan trọng hơn, v.v. hơn ai đó/cái gì đó

Ví dụ:
  • Demand is outstripping supply.

    Nhu cầu đang vượt xa nguồn cung.

to be faster, better or more successful than somebody you are competing against

nhanh hơn, tốt hơn hoặc thành công hơn người mà bạn đang cạnh tranh

Ví dụ:
  • Their latest computer outstrips all its rivals.

    Máy tính mới nhất của họ vượt xa tất cả các đối thủ của nó.

Từ, cụm từ liên quan

to run faster than somebody in a race so that you pass them

chạy nhanh hơn ai đó trong một cuộc đua để bạn vượt qua họ

Ví dụ:
  • She soon outstripped the slower runners.

    Cô nhanh chóng bỏ xa những người chạy chậm hơn.