Định nghĩa của từ rise above

rise abovephrasal verb

vươn lên trên

////

Nguồn gốc của cụm từ "rise above" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19, khi nó được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả việc nâng bản thân lên một cấp độ hoặc trạng thái tinh thần cao hơn. Cụm từ này là một cách diễn đạt ẩn dụ bắt nguồn từ hành động vật lý của việc vươn lên, chẳng hạn như nâng bản thân thẳng đứng từ tư thế ngồi hoặc nằm. Ở dạng ban đầu, cụm từ này thường xuất hiện trong các nguồn văn học, chẳng hạn như thơ và bài phát biểu. Cụm từ này được sử dụng sớm nhất trong tác phẩm "Cách mạng Pháp" của Thomas Carlyle năm 1841, trong đó ông viết, "The Origin of the world, the history of it, are sacred chronicles; crown him with a diadem, anoint him, let him rise above the throng." Cụm từ này trở nên phổ biến vào đầu những năm 1900, đặc biệt là trong bối cảnh các bài phát biểu động viên và văn học tự lực. Nó đã trở thành tiếng kêu tập hợp cho những cá nhân muốn vượt qua nghịch cảnh và hoàn cảnh khó khăn, cũng như lời kêu gọi hành động vì cải cách và tiến bộ xã hội. Ngày nay, cụm từ "rise above" vẫn tiếp tục được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm thể thao, giáo dục và phát triển bản thân. Nó đã mang một ý nghĩa rộng hơn ngoài ý nghĩa ban đầu của nó, không chỉ đề cập đến sự nâng cao về mặt thể chất mà còn đề cập đến sự tiến bộ về mặt cảm xúc và trí tuệ. Cụm từ này đã trở thành một phần của ngôn ngữ hàng ngày và là biểu tượng của sự kiên cường, quyết tâm và hy vọng.

namespace

to not be affected or limited by problems, offensive remarks, etc.

không bị ảnh hưởng hoặc hạn chế bởi các vấn đề, nhận xét xúc phạm, v.v.

Ví dụ:
  • Some will insult you, but you have to rise above it and carry on.

    Một số người sẽ xúc phạm bạn, nhưng bạn phải vượt qua và tiếp tục.

  • The team will do its best to rise above any problems.

    Đội sẽ cố gắng hết sức để vượt qua mọi vấn đề.

to be wise enough or morally good enough not to do something wrong or not to think the same as other people

đủ khôn ngoan hoặc đủ đạo đức để không làm điều gì sai trái hoặc không nghĩ giống như người khác

Ví dụ:
  • I try to rise above prejudice.

    Tôi cố gắng vượt lên trên định kiến.

to be of a higher standard than other things of a similar kind

có tiêu chuẩn cao hơn những thứ khác cùng loại

Ví dụ:
  • His work rarely rises above the mediocre.

    Tác phẩm của ông hiếm khi vượt trội so với mức trung bình.