Định nghĩa của từ excel

excelverb

Excel

/ɪkˈsel//ɪkˈsel/

Từ "excel" có lịch sử lâu dài và thú vị. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "excellere," có nghĩa là "vượt lên trên" hoặc "vượt qua". Gốc tiếng Latin này cũng là nguồn gốc của các từ tiếng Anh khác như "excellent," "ngoại lệ" và "excellency." Vào thế kỷ 14, động từ "excel" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh, có nghĩa là "vượt lên trên" hoặc "vượt qua". Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm ý tưởng vượt qua các tiêu chuẩn hoặc kỳ vọng. Vào những năm 1980, Microsoft đã phát triển một ứng dụng phần mềm phổ biến có tên là Microsoft Excel, được thiết kế để giúp người dùng sắp xếp và phân tích dữ liệu. Tên "Excel" được chọn vì nó đại diện cho ý tưởng giúp người dùng vượt lên trên dữ liệu của họ và đạt được kết quả đặc biệt. Ngày nay, từ "excel" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh, từ thể thao đến kinh doanh đến học thuật, để mô tả thành tích hoặc hiệu suất vượt trội.

Tóm Tắt

type ngoại động từ (: in, at)

meaninghơn, trội hơn (người khác về mặt nào...)

exampleto excel at mathematics: trội về môn toán, xuất sắc về môn toán

type nội động từ (: in, at)

meaningtrội về, xuất sắc về (môn gì...)

exampleto excel at mathematics: trội về môn toán, xuất sắc về môn toán

namespace

to be very good at doing something

rất giỏi làm việc gì đó

Ví dụ:
  • She has always excelled in foreign languages.

    Cô ấy luôn xuất sắc trong môn ngoại ngữ.

  • As a child he excelled at music and art.

    Khi còn nhỏ, anh rất xuất sắc trong âm nhạc và nghệ thuật.

  • The team excels at turning defence into attack.

    Đội xuất sắc trong việc biến phòng thủ thành tấn công.

  • Emily's exemplary skills in Microsoft Excel allow her to easily manage large volumes of data in her workplace.

    Kỹ năng sử dụng Microsoft Excel xuất sắc của Emily cho phép cô dễ dàng quản lý khối lượng dữ liệu lớn tại nơi làm việc.

  • Our team's mastery of Excel has helped us efficiently analyze complex financial data, leading to informed business decisions.

    Sự thành thạo của nhóm chúng tôi trong việc sử dụng Excel đã giúp chúng tôi phân tích dữ liệu tài chính phức tạp một cách hiệu quả, đưa ra các quyết định kinh doanh sáng suốt.

to do extremely well and even better than you usually do

làm rất tốt và thậm chí còn tốt hơn bạn thường làm

Ví dụ:
  • Rick's cooking was always good, but this time he really excelled himself.

    Rick nấu ăn luôn rất ngon, nhưng lần này anh ấy thực sự xuất sắc.