danh từ
sự vật chất hoá
sự cụ thể hoá; sự thực hiện
Default
vật chất hoá
vật chất hóa
/məˌtɪəriəlaɪˈzeɪʃn//məˌtɪriələˈzeɪʃn/"Materialization" bắt nguồn từ tiếng Latin "materia", có nghĩa là "vật chất", và hậu tố "-ization", chỉ hành động hoặc quá trình trở thành một cái gì đó. Về cơ bản, nó biểu thị sự chuyển đổi từ trạng thái trừu tượng hoặc vô hình thành một hình thức cụ thể, hữu hình. Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, phản ánh các cuộc điều tra khoa học và triết học thời bấy giờ, khám phá bản chất của thực tế và mối quan hệ giữa các ý tưởng và các vật thể vật lý.
danh từ
sự vật chất hoá
sự cụ thể hoá; sự thực hiện
Default
vật chất hoá
the fact of taking place or starting to exist as expected or planned
thực tế diễn ra hoặc bắt đầu tồn tại như mong đợi hoặc theo kế hoạch
Hình ảnh của cỗ máy này là sự hiện thực hóa của một tầm nhìn.
Sau nhiều năm nghiên cứu, nhà khoa học đã vô cùng kinh ngạc khi thấy lý thuyết vật chất hóa của mình trở thành hiện thực ngay trước mắt mình.
Vật thể này dường như xuất hiện từ hư không, khiến những người chứng kiến phải tròn mắt kinh ngạc.
Tên trộm đã sử dụng ảo ảnh để làm cho viên ngọc quý xuất hiện trên kệ, dụ vị thám tử không mảy may nghi ngờ vào cảm giác an toàn giả tạo.
Máy in nhả ra tài liệu như thể nó đang hiện hữu, khiến tác giả ngạc nhiên vì ông nghĩ nó sẽ được chuyển qua đường bưu điện.
the fact of appearing suddenly and/or in a way that cannot be explained
thực tế xuất hiện đột ngột và/hoặc theo cách không thể giải thích được
Cô đã cố gắng làm giả sự hiện thực hóa của một tách trà và đĩa.