Định nghĩa của từ outgrowth

outgrowthnoun

sự phát triển

/ˈaʊtɡrəʊθ//ˈaʊtɡrəʊθ/

"Outgrowth" là một từ ghép, kết hợp tiền tố "out-" và danh từ "growth". * **"Out-"** chỉ một cái gì đó đến từ hoặc có nguồn gốc bên ngoài một cái gì đó khác. * **"Growth"** chỉ quá trình tăng kích thước hoặc phát triển. Do đó, "outgrowth" chỉ một cái gì đó phát sinh hoặc phát triển từ một nguồn hiện có, tương tự như một nhánh cây mọc ra từ một cái cây. Từ này xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 16, phản ánh sự tiến hóa dần dần của tiếng Anh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự mọc quá nhanh

meaningchồi cây

meaningsản phẩm tự nhiên, kết quả tự nhiên

namespace

a thing that grows out of something else

một thứ mọc lên từ một thứ khác

Ví dụ:
  • The eye first appears as a cup-shaped outgrowth from the brain.

    Con mắt đầu tiên xuất hiện dưới dạng một khối phát triển hình chiếc cốc từ não.

  • The abnormal cell growth in the patient's lung resulted in an unwanted outgrowth that needed to be surgically removed.

    Sự phát triển bất thường của tế bào trong phổi của bệnh nhân dẫn đến sự phát triển không mong muốn cần phải phẫu thuật cắt bỏ.

  • The scientist observed an unexpected outgrowth in the bacterial culture, which led her to discover a new strain of bacteria.

    Nhà khoa học đã quan sát thấy sự phát triển bất ngờ trong môi trường nuôi cấy vi khuẩn, giúp bà phát hiện ra một chủng vi khuẩn mới.

  • The company's rapid expansion led to the outgrowth of several new departments and offices throughout the city.

    Sự mở rộng nhanh chóng của công ty dẫn đến sự ra đời của nhiều phòng ban và văn phòng mới trên khắp thành phố.

  • After years of neglect, weeds and other unwanted plant life had grown into prominent outgrowths along the garden path.

    Sau nhiều năm bị bỏ bê, cỏ dại và các loại thực vật không mong muốn khác đã mọc thành bụi rậm dọc theo lối đi trong vườn.

a natural development or result of something

một sự phát triển tự nhiên hoặc kết quả của một cái gì đó

Ví dụ:
  • The law was an outgrowth of the 2008 presidential election.

    Đạo luật này là kết quả tự nhiên của cuộc bầu cử tổng thống năm 2008.