Định nghĩa của từ majestically

majesticallyadverb

một cách uy nghi

/məˈdʒestɪkli//məˈdʒestɪkli/

Từ "majestically" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "majestas", có nghĩa là sự hùng vĩ, phẩm giá hoặc sự vĩ đại. Trong tiếng Anh, "majestic" (không có hậu tố "-ally") đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để mô tả một cái gì đó hoặc một ai đó truyền cảm hứng cho sự kính sợ, tôn kính hoặc sự vĩ đại. Hậu tố "-ally" đã được thêm vào "majestic" để tạo thành "majestically" vào thế kỷ 17. Hậu tố này thường được sử dụng để tạo ra trạng từ tính từ và trong trường hợp này, "majestically" có nghĩa là theo cách vĩ đại, trang nghiêm hoặc ấn tượng. Theo thời gian, "majestically" đã trở thành một từ phổ biến để mô tả những thứ như nghi lễ hoàng gia, các buổi biểu diễn công phu hoặc các hiện tượng tự nhiên gợi lên cảm giác kính sợ và hùng vĩ.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningxem majestic

namespace
Ví dụ:
  • The sun majestically descended below the horizon, painting the sky in hues of red and orange.

    Mặt trời hùng vĩ lặn xuống dưới đường chân trời, nhuộm bầu trời thành sắc đỏ và cam.

  • The lion majestically contemplated his next move, surveying the pr landscape of the savannah.

    Con sư tử uy nghiêm suy tính về bước đi tiếp theo của mình, vừa quan sát quang cảnh của thảo nguyên.

  • The bald eagle majestically soared through the sky, its wings spread wide as it scanned the landscape below.

    Con đại bàng đầu hói bay vút lên bầu trời một cách uy nghi, đôi cánh dang rộng khi nó quan sát quang cảnh bên dưới.

  • The fountain at the center of the square majestically sprayed water, creating a tranquil oasis in the midst of the bustling city.

    Đài phun nước ở trung tâm quảng trường phun nước hùng vĩ, tạo nên một ốc đảo yên bình giữa lòng thành phố nhộn nhịp.

  • The violinist majestically played her instrument, mesmerizing the audience with her every note.

    Nghệ sĩ vĩ cầm chơi đàn một cách điêu luyện, mê hoặc khán giả bằng từng nốt nhạc.

  • The waves majestically crashed against the shore, leaving no doubt in their power and grandeur.

    Những con sóng hùng vĩ đập vào bờ, không để lại chút nghi ngờ nào về sức mạnh và sự hùng vĩ của chúng.

  • The cathedral majestically rose above the city, its intricately carved stone indulging in the scent of ancient architectural allure.

    Nhà thờ lớn uy nghi vươn lên giữa lòng thành phố, những phiến đá chạm khắc tinh xảo mang trong mình nét quyến rũ của kiến ​​trúc cổ xưa.

  • The group of executives majestically strode into the conference room, each one exuding confidence and authority.

    Nhóm giám đốc điều hành uy nghiêm sải bước vào phòng hội nghị, mỗi người đều toát lên vẻ tự tin và uy quyền.

  • The Classical symphony majestically engulfed the room, as the orchestra played every chord with élan.

    Bản giao hưởng cổ điển hùng tráng tràn ngập căn phòng khi dàn nhạc chơi từng hợp âm một cách đầy hứng khởi.

  • The gardens majestically sprawled in front of the castle, with blooming flowers and picturesque fountains.

    Những khu vườn trải dài uy nghi trước lâu đài, với những bông hoa nở rộ và đài phun nước đẹp như tranh vẽ.