Định nghĩa của từ beautifully

beautifullyadverb

tốt đẹp, đáng hài lòng

/ˈbjuːtɪfʊli//ˈbjuːtɪfəli/

Định nghĩa của từ undefined

"Beautifully" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bēag" có nghĩa là "nhẫn", "vòng tay" hoặc "đồ trang trí". Mối liên hệ này với đồ trang trí vật lý gợi ý về cảm giác hấp dẫn và vẻ ngoài dễ chịu. Theo thời gian, từ này phát triển thành "beautiful", kết hợp hậu tố "-ful" có nghĩa là "đầy đủ" hoặc "đặc trưng bởi". Vì vậy, "beautifully" có nghĩa là "đầy đủ vẻ đẹp", ngụ ý một phẩm chất thẩm mỹ dễ chịu cho các giác quan.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningtốt đẹp, đáng hài lòng

namespace

in a beautiful way

một cách đẹp đẽ

Ví dụ:
  • She sings beautifully.

    Cô ấy hát rất hay.

  • a beautifully decorated house

    một ngôi nhà được trang trí đẹp mắt

  • The sunset over the mountains was beautifully painted in shades of orange and pink.

    Cảnh hoàng hôn trên núi được tô điểm tuyệt đẹp bằng sắc cam và hồng.

  • She sang beautifully, captivating the audience with her angelic voice.

    Cô hát rất hay, quyến rũ khán giả bằng giọng hát thiên thần của mình.

  • The beach was beautifully deserted, with the waves gently lapping against the shore.

    Bãi biển vắng vẻ tuyệt đẹp, với những con sóng nhẹ nhàng vỗ vào bờ.

very well; in a way that pleases you

rất tốt; theo cách làm bạn hài lòng

Ví dụ:
  • It's all working out beautifully.

    Tất cả đều diễn ra tốt đẹp.

  • My leg has healed beautifully.

    Chân của tôi đã lành lại rất đẹp.