Định nghĩa của từ gloriously

gloriouslyadverb

một cách vinh quang

/ˈɡlɔːriəsli//ˈɡlɔːriəsli/

Từ "gloriously" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, có niên đại từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "glorieusement", bắt nguồn từ tiếng Latin "gloria", có nghĩa là "glory" hoặc "renown". Tiếng Latin "gloria" cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh "glory". Trong tiếng Anh trung đại, "gloriously" ban đầu là một trạng từ có nghĩa là "với vinh quang lớn" hoặc "theo cách vinh quang". Theo thời gian, nó phát triển thành "theo cách truyền cảm hứng cho niềm tự hào hoặc sự ngưỡng mộ" hoặc "theo cách xứng đáng được khen ngợi lớn lao". Ngày nay, "gloriously" thường được dùng để mô tả một cái gì đó tráng lệ, ấn tượng hoặc chiến thắng.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningvinh quang, vẻ vang

namespace

in a way that deserves or brings great success and makes somebody/something famous

theo cách xứng đáng hoặc mang lại thành công lớn và làm cho ai đó/cái gì đó trở nên nổi tiếng

Ví dụ:
  • Nelson died gloriously at Trafalgar.

    Nelson đã chết một cách vinh quang ở Trafalgar.

in a very beautiful and impressive way

theo một cách rất đẹp và ấn tượng

Ví dụ:
  • The show has been gloriously successful.

    Chương trình đã thành công rực rỡ.

  • The ship has been gloriously restored.

    Con tàu đã được phục hồi một cách ngoạn mục.

  • The cast moved well and sang gloriously.

    Các diễn viên di chuyển rất tốt và hát rất hay.

Từ, cụm từ liên quan

in a wonderful way

theo một cách tuyệt vời

Ví dụ:
  • the gloriously named criminal mastermind, Goldthwait Higginson Dorr

    tên tội phạm có biệt danh là Goldthwait Higginson Dorr

Từ, cụm từ liên quan

in a pleasantly hot way, with the sun shining

theo cách dễ chịu, nóng nực, với ánh nắng mặt trời chiếu rọi

Ví dụ:
  • a gloriously sunny day

    một ngày nắng đẹp