phó từ
rắc rối, phức tạp
phức tạp
/ˈɪntrɪkətli//ˈɪntrɪkətli/Từ "intricately" là một trạng từ có nghĩa là theo cách phức tạp và tinh tế. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "intra", có nghĩa là "bên trong" và "texere", có nghĩa là "dệt". Trong tiếng Latin cổ, "intricare" có nghĩa là "dệt hoặc đan xen" và được sử dụng để mô tả các mẫu phức tạp được tìm thấy trong hàng dệt may, kiến trúc hoặc các cấu trúc phức tạp khác. Vào thế kỷ 16, tiếng Anh đã áp dụng thuật ngữ tiếng Latin và sửa đổi nó thành "intricate", có nghĩa là phức tạp hoặc khó hiểu. Dạng trạng từ "intricately" xuất hiện ngay sau đó, có nghĩa là làm điều gì đó theo cách phức tạp và tinh tế. Ngày nay, từ "intricately" thường được sử dụng để mô tả các tác phẩm nghệ thuật, đồ thủ công và thậm chí là các ý tưởng hoặc mối quan hệ phức tạp.
phó từ
rắc rối, phức tạp
Những thiết kế phức tạp trên vải là kết quả của kỹ thuật dệt điêu luyện.
Thám tử đã ghép lại được mạng lưới lời nói dối phức tạp mà bị cáo đã dựng nên.
Đầu bếp đã chuẩn bị một bữa ăn gồm nhiều món một cách tỉ mỉ, mỗi món lại phức tạp hơn món trước.
Lời kể chuyện của tác giả được đan xen khéo léo, kết hợp nhuần nhuyễn giữa thực tế và hư cấu.
Tấm thảm cổ của bảo tàng được chạm khắc vô cùng tinh xảo, với từng sợi chỉ được dệt cẩn thận.
Những ngón tay của người nhạc sĩ nhảy múa điêu luyện trên phím đàn đại dương cầm.
Thiết kế phức tạp của câu đố này thách thức ngay cả những bộ óc thông minh nhất cũng phải giải được.
Giả thuyết của nhà khoa học được xây dựng phức tạp với nhiều giả định cơ bản.
Kết cấu phức tạp của tác phẩm điêu khắc là kết quả của quá trình chạm khắc tỉ mỉ.
Các thuật toán phức tạp của phần mềm cho phép giải quyết các vấn đề phức tạp với tốc độ đáng kinh ngạc.