Định nghĩa của từ orchestrate

orchestrateverb

Phong cách

/ˈɔːkɪstreɪt//ˈɔːrkɪstreɪt/

Từ "orchestrate" có nguồn gốc rất thú vị. Nó bắt nguồn từ tiếng Ý "orchestra", dùng để chỉ khu vực trước mặt những người biểu diễn trong một nhà hát Hy Lạp cổ đại. Thuật ngữ này sau đó được sử dụng trong âm nhạc để mô tả toàn bộ dàn nhạc công hoặc ca sĩ biểu diễn cùng nhau. Vào thế kỷ 17, từ "orchestrate" xuất hiện để chỉ hành động dẫn dắt hoặc chỉ đạo sự hòa âm và sắp xếp của âm nhạc. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh opera, nơi người chỉ huy sẽ dàn dựng buổi biểu diễn bằng cách hướng dẫn các nhạc công và ca sĩ. Theo thời gian, thuật ngữ này được mở rộng để cũng có nghĩa là lập kế hoạch, sắp xếp hoặc điều phối các hoạt động hoặc sự kiện phức tạp, chẳng hạn như một buổi biểu diễn quy mô lớn hoặc một chiến dịch chiến lược. Ngày nay, "orchestrate" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ âm nhạc và sân khấu đến kinh doanh và chính trị, để chỉ quá trình thiết kế và thực hiện cẩn thận một nỗ lực phức tạp.

Tóm Tắt

type động từ

meaning(âm nhạc) phối dàn nhạc; soạn lại cho dàn nhạc, soạn cho dàn nhạc

namespace

to arrange a piece of music in parts so that it can be played by an orchestra

sắp xếp một bản nhạc thành nhiều phần để một dàn nhạc có thể chơi nó

Ví dụ:
  • The conductor orchestrated a breathtaking symphony that left the audience in awe.

    Người nhạc trưởng đã chỉ huy một bản giao hưởng ngoạn mục khiến khán giả phải kinh ngạc.

  • The event planner skillfully orchestrated every detail of the wedding ceremony, ensuring it was a perfect and unforgettable experience.

    Người tổ chức sự kiện đã khéo léo sắp xếp mọi chi tiết của buổi lễ cưới, đảm bảo đó là một trải nghiệm hoàn hảo và khó quên.

  • The CEO orchestrated a successful merger between two companies, bringing about significant growth and profitability for both.

    Tổng giám đốc điều hành đã chỉ đạo thành công việc sáp nhập giữa hai công ty, mang lại sự tăng trưởng và lợi nhuận đáng kể cho cả hai.

  • The politician orchestrated a compromising deal between rival factions, bringing an end to a long-standing conflict.

    Chính trị gia này đã dàn xếp một thỏa thuận thỏa hiệp giữa các phe phái đối địch, chấm dứt một cuộc xung đột kéo dài.

  • The teacher orchestrated an engaging and interactive lesson, making sure every student fully comprehended the lesson.

    Giáo viên đã dàn dựng một bài học hấp dẫn và tương tác, đảm bảo mọi học sinh đều hiểu đầy đủ bài học.

to organize a complicated plan or event very carefully or secretly

tổ chức một kế hoạch hoặc sự kiện phức tạp một cách cẩn thận hoặc bí mật

Ví dụ:
  • a carefully orchestrated publicity campaign

    một chiến dịch quảng cáo được dàn dựng cẩn thận

  • The group is accused of orchestrating violence at demonstrations.

    Nhóm này bị buộc tội dàn dựng bạo lực tại các cuộc biểu tình.

Ví dụ bổ sung:
  • The plan was secretly orchestrated by some of his top advisors.

    Kế hoạch này được dàn dựng một cách bí mật bởi một số cố vấn hàng đầu của ông.

  • They accused the US of trying to orchestrate a civil crisis.

    Họ cáo buộc Mỹ đang cố gắng dàn dựng một cuộc khủng hoảng dân sự.

Từ, cụm từ liên quan