Định nghĩa của từ rivalry

rivalrynoun

đối thủ

/ˈraɪvlri//ˈraɪvlri/

Từ "rivalry" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rivalis", có nghĩa là "người sử dụng cùng một dòng suối hoặc sông". Từ này ám chỉ sự cạnh tranh về nguồn nước, thường dẫn đến xung đột. Theo thời gian, thuật ngữ này mở rộng để bao hàm bất kỳ loại cạnh tranh nào, đặc biệt là giữa các cá nhân hoặc nhóm phấn đấu vì cùng một mục tiêu, vị trí hoặc sự công nhận. Từ tiếng Anh "rivalry" lần đầu tiên được ghi lại vào thế kỷ 15, bắt nguồn trực tiếp từ tiếng Latin "rivalis".

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự cạnh tranh, sự kình địch, sự ganh đua, sự tranh tài, sự đua tài

exampleto enter into rivalry with someone: kình địch với ai, cạnh tranh với ai

namespace
Ví dụ:
  • The intense rivalry between the two soccer teams has led to several heated matches over the years.

    Sự cạnh tranh gay gắt giữa hai đội bóng đá đã dẫn đến nhiều trận đấu căng thẳng trong nhiều năm qua.

  • The rivalry between the two companies in the tech industry has resulted in numerous lawsuits and accusations of patent infringement.

    Sự cạnh tranh giữa hai công ty trong ngành công nghệ đã dẫn đến nhiều vụ kiện tụng và cáo buộc vi phạm bằng sáng chế.

  • The athletes from the rival schools have fiercely competitive rivalries that go beyond just sports, as they often clash in other academic and social events as well.

    Các vận động viên từ các trường đối thủ thường có sự cạnh tranh khốc liệt không chỉ trong thể thao mà còn trong các sự kiện học thuật và xã hội khác.

  • The bitter rivalry between the politicians has turned into a full-blown political feud, with each trying to outdo the other at every opportunity.

    Sự cạnh tranh gay gắt giữa các chính trị gia đã trở thành một cuộc đấu chính trị toàn diện, khi mỗi bên đều cố gắng vượt mặt bên kia bằng mọi cơ hội.

  • The rivalry between the siblings began when they were young and has only intensified as they've grown older, with each wanting to achieve greater success than the other.

    Sự ganh đua giữa hai anh em bắt đầu từ khi họ còn nhỏ và ngày càng dữ dội hơn khi họ lớn lên, khi mỗi người đều muốn đạt được thành công lớn hơn người kia.

  • The long-standing rivalry between the two restaurants has led to a fruitless caught of one-upmanship, with both throwing extravagant promotions and discounts to gain a competitive edge.

    Sự cạnh tranh lâu dài giữa hai nhà hàng đã dẫn đến một cuộc cạnh tranh không hồi kết, khi cả hai đều tung ra các chương trình khuyến mãi và giảm giá xa xỉ để giành lợi thế cạnh tranh.

  • The musicians' intense rivalry has led to a string of bitter feuds and acrimonious public statements over the years, highlighting the cut-throat nature of the industry.

    Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhạc sĩ đã dẫn đến một loạt các cuộc đấu đá gay gắt và những tuyên bố công khai gay gắt trong nhiều năm, làm nổi bật bản chất khốc liệt của ngành công nghiệp này.

  • The bitter rivalry between the two Hollywood actors has been ongoing for years, with each taking jabs at the other in interviews and on social media.

    Sự cạnh tranh gay gắt giữa hai diễn viên Hollywood này đã diễn ra trong nhiều năm, khi mỗi bên đều công kích nhau trong các cuộc phỏng vấn và trên mạng xã hội.

  • The rivalry between the two explorers in the field has led to a heated debate over who has discovered a particular region first.

    Sự cạnh tranh giữa hai nhà thám hiểm trong lĩnh vực này đã dẫn đến một cuộc tranh luận gay gắt về việc ai là người khám phá ra một khu vực cụ thể đầu tiên.

  • The two theater productions are engaged in a fierce rivalry for critical acclaim, with each striving to provide a more captivating and unforgettable performance to the audience.

    Hai vở kịch này đang cạnh tranh quyết liệt để giành được sự khen ngợi của giới phê bình, mỗi vở đều nỗ lực mang đến cho khán giả một màn trình diễn hấp dẫn và khó quên hơn.