Định nghĩa của từ counterpoint

counterpointnoun

đối âm

/ˈkaʊntəpɔɪnt//ˈkaʊntərpɔɪnt/

Từ "counterpoint" có nguồn gốc từ tiếng Ý, có từ thế kỷ 14. Thuật ngữ "contrapunto" ban đầu được các nhà lý thuyết âm nhạc sử dụng để mô tả hoạt động kết hợp hai hoặc nhiều giai điệu độc lập, thường có nhịp điệu và hòa âm khác nhau, để tạo ra kết cấu âm nhạc phong phú và phức tạp hơn. Từ "contrapunto" bắt nguồn từ tiếng Latin "contrapunctus", có nghĩa là "điểm đối điểm" hoặc "nốt đối nốt". Điều này đề cập đến việc sử dụng đồng thời nhiều dòng giai điệu giao nhau và giao nhau với nhau, tạo ra một mạng lưới âm thanh phức tạp. Theo thời gian, thuật ngữ "counterpoint" được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, và ý nghĩa của nó được mở rộng không chỉ bao gồm hoạt động kỹ thuật kết hợp các giai điệu mà còn bao gồm cả phong cách âm nhạc kết quả, được đặc trưng bởi sự đan xen phức tạp của các dòng giai điệu và hòa âm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(âm nhạc) đối âm

namespace

the combination of two or more tunes played together to form a single piece of music

sự kết hợp của hai hoặc nhiều giai điệu được chơi cùng nhau để tạo thành một bản nhạc duy nhất

Ví dụ:
  • The two melodies are played in counterpoint.

    Hai giai điệu được chơi theo kiểu đối âm.

Từ, cụm từ liên quan

a tune played in combination with another one

một giai điệu được chơi kết hợp với một giai điệu khác

an effective or interesting contrast

một sự tương phản hiệu quả hoặc thú vị

Ví dụ:
  • This work is in austere counterpoint to that of Gaudi.

    Tác phẩm này có sự tương phản nghiêm ngặt với tác phẩm của Gaudi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches