danh từ
sự phản đối; sự phản kháng
to come into antagonism with someone: phản đối ai
sự đối lập, sự tương phản, sự đối kháng
antagonism between two theories: sự đối lập nhau giữa hai thuyết
nguyên tắc đối lập
đối nghịch
/ænˈtæɡənɪzəm//ænˈtæɡənɪzəm/Thuật ngữ này sau đó được đưa vào tiếng Latin là "antagonismus", và từ đó được mượn vào nhiều ngôn ngữ châu Âu khác nhau, bao gồm cả tiếng Anh. Vào thế kỷ 15, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả trạng thái đối lập hoặc xung đột giữa hai hoặc nhiều thực thể, chẳng hạn như các nhóm lợi ích đối địch hoặc các hệ tư tưởng đối lập. Ngày nay, từ "antagonism" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm tâm lý học, xã hội học, chính trị và văn học, để mô tả bất kỳ tình huống nào mà các lực lượng hoặc đảng phái đối lập xung đột với nhau.
danh từ
sự phản đối; sự phản kháng
to come into antagonism with someone: phản đối ai
sự đối lập, sự tương phản, sự đối kháng
antagonism between two theories: sự đối lập nhau giữa hai thuyết
nguyên tắc đối lập
Tình hình chính trị giữa hai nước được đặc trưng bởi sự đối kháng do những lợi ích xung đột của họ.
Sự đối kháng giữa hai anh em ngày càng tăng khi cả hai đều tranh giành quyền kiểm soát công việc kinh doanh của gia đình.
Sự đối kháng giữa thám tử và nghi phạm khiến việc thu thập bằng chứng trở nên khó khăn.
Lịch sử đối đầu giữa hai đội làm tăng thêm sự căng thẳng của cuộc cạnh tranh trên sân.
Sự xuất hiện của sự đối kháng giữa các thành viên trong nhóm có thể cản trở sự thành công của một dự án.
Sự đối kháng giữa giáo viên và học sinh đã cản trở quá trình học tập của học sinh.
Sự đối kháng giữa chính phủ và đảng đối lập đã dẫn tới bế tắc trong việc ra quyết định.
Sự đối kháng giữa những người hàng xóm về tranh chấp ranh giới ngày càng trầm trọng hơn theo thời gian.
Sự đối kháng giữa các đồng nghiệp tại nơi làm việc dẫn đến môi trường làm việc căng thẳng.
Sự đối kháng giữa các nhân vật trong vở kịch làm tăng thêm sự hồi hộp và kịch tính cho câu chuyện.