Định nghĩa của từ open letter

open letternoun

thư ngỏ

/ˌəʊpən ˈletə(r)//ˌəʊpən ˈletər/

Cụm từ "open letter" là một biện pháp tu từ dùng để chỉ một tuyên bố công khai do một cá nhân, tổ chức hoặc nhóm viết ra và gửi đến một người nhận hoặc tổ chức cụ thể, nhưng nhằm mục đích phổ biến rộng rãi và công chúng sử dụng. Thuật ngữ "open" ám chỉ thực tế là bức thư không chỉ dành riêng cho mắt người nhận mà còn dành cho bất kỳ ai có quyền truy cập vào ấn phẩm hoặc phương tiện truyền thông chia sẻ nó. Kỹ thuật này đã được sử dụng trong suốt chiều dài lịch sử để truyền tải thông điệp về tính cấp bách về chính trị, xã hội hoặc đạo đức hoặc để thu hút sự chú ý đến các vấn đề quan trọng mà nếu không có nó, có thể sẽ không được chú ý, từ bức thư ngỏ năm 1989 của Margaret Thatcher gửi Gorbachev cầu xin ông giữ lời hứa tuân thủ nhân quyền, cho đến vô số bức thư ngỏ do Edward Snowden tiết lộ trong những năm gần đây chỉ trích hoạt động giám sát của chính phủ.

namespace
Ví dụ:
  • In response to the recent controversy, the activist group has issued an open letter addressing their concerns to the CEO of the company.

    Để đáp lại những tranh cãi gần đây, nhóm hoạt động đã gửi một bức thư ngỏ nêu lên mối quan ngại của họ tới CEO của công ty.

  • The author penned an open letter to his childhood friend, detailing his feelings and regrets about the way their friendship ended.

    Tác giả đã viết một bức thư ngỏ gửi cho người bạn thời thơ ấu của mình, nêu chi tiết cảm xúc và sự hối tiếc của mình về cách tình bạn của họ kết thúc.

  • In order to address the community's grievances, the mayor has published an open letter outlining his plans for improvement.

    Để giải quyết những bất bình của cộng đồng, thị trưởng đã công bố một bức thư ngỏ nêu rõ kế hoạch cải thiện của mình.

  • The private school sent out an open letter explaining the reasoning behind the sudden cancellation of the annual fundraising event.

    Trường tư thục này đã gửi một bức thư ngỏ giải thích lý do đằng sau việc hủy bỏ đột ngột sự kiện gây quỹ thường niên.

  • Following the artist's departure from the record label, she released an open letter to her fans, thanking them for their support over the years.

    Sau khi nghệ sĩ rời khỏi hãng thu âm, cô đã viết một bức thư ngỏ gửi đến người hâm mộ, cảm ơn họ đã ủng hộ cô trong suốt nhiều năm qua.

  • The athlete wrote an open letter to his fans, announcing his retirement from the sport due to injury.

    Vận động viên này đã viết một bức thư ngỏ gửi tới người hâm mộ, tuyên bố giải nghệ vì chấn thương.

  • The politician has penned an open letter to the constituents, explaining his position on the current political issue at hand.

    Chính trị gia này đã viết một bức thư ngỏ gửi tới cử tri, giải thích quan điểm của mình về vấn đề chính trị hiện tại.

  • The coach issued an open letter to the players, discussing why certain tactical choices were made during the match.

    Huấn luyện viên đã gửi một bức thư ngỏ tới các cầu thủ, thảo luận về lý do tại sao một số lựa chọn chiến thuật nhất định được đưa ra trong trận đấu.

  • The company published an open letter to its shareholders, outlining the expected impact of the impending merger.

    Công ty đã công bố một bức thư ngỏ gửi tới các cổ đông, nêu rõ tác động dự kiến ​​của vụ sáp nhập sắp tới.

  • The deceased celebrity's family released an open letter to the public, thanking them for their outpouring of support during this difficult time.

    Gia đình của người nổi tiếng quá cố đã công bố một bức thư ngỏ tới công chúng, cảm ơn sự ủng hộ của họ trong thời điểm khó khăn này.