Định nghĩa của từ handbill

handbillnoun

Xoay sử dụng

/ˈhændbɪl//ˈhændbɪl/

"Handbill" có nguồn gốc từ thế kỷ 17, kết hợp hai từ hiện có: "hand" và "bill". "Bill" ám chỉ một bản kê khai tài khoản hoặc áp phích, thường được in trên một mặt của một tờ giấy. "Hand" nhấn mạnh phương pháp phân phối, vì những quảng cáo ban đầu này được cá nhân trao tận tay cho khách hàng tiềm năng. Thuật ngữ này nắm bắt được bản chất của những nỗ lực tiếp thị ban đầu này: một thông điệp đơn giản, được in trực tiếp đến tay đối tượng mục tiêu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthông cáo phát tay, quảng cáo phát tay (cho những người qua đường)

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) truyền đơn

namespace
Ví dụ:
  • The political rally handed out handbills to the crowd, outlining the candidate's platform and upcoming events.

    Cuộc vận động chính trị đã phát tờ rơi cho đám đông, nêu rõ chương trình tranh cử của ứng cử viên và các sự kiện sắp tới.

  • The local theater company distributed handbills for their latest production at the farmer's market, encouraging people to attend the show.

    Công ty sân khấu địa phương đã phát tờ rơi quảng cáo cho vở diễn mới nhất của họ tại chợ nông sản, khuyến khích mọi người đến xem vở diễn.

  • The charity organization passed out handbills during the parade, urging people to donate and make a difference in their community.

    Tổ chức từ thiện đã phát tờ rơi trong suốt cuộc diễu hành, kêu gọi mọi người quyên góp và tạo nên sự khác biệt trong cộng đồng của họ.

  • The band advertised their concert with handbills, pasted onto telephone poles and bulletin boards throughout the city.

    Ban nhạc quảng cáo buổi hòa nhạc của họ bằng tờ rơi, dán trên các cột điện thoại và bảng thông báo khắp thành phố.

  • The non-profit organization used handbills to raise awareness about their cause, detailing the issue and ways to get involved.

    Tổ chức phi lợi nhuận này đã sử dụng tờ rơi để nâng cao nhận thức về mục đích của họ, nêu chi tiết vấn đề và cách thức tham gia.

  • The festival distributed handbills to the attendees, listing the schedule of events and performers.

    Lễ hội đã phát tờ rơi cho những người tham dự, liệt kê lịch trình các sự kiện và nghệ sĩ biểu diễn.

  • The protesters handed out handbills to passersby, explaining their cause and urging them to take action.

    Những người biểu tình đã phát tờ rơi cho người qua đường, giải thích mục đích của họ và kêu gọi họ hành động.

  • The theater company gave out handbills to the audience after the performance, thanking them for their support and inviting them to the next production.

    Công ty sân khấu đã phát tờ rơi cho khán giả sau buổi biểu diễn, cảm ơn họ đã ủng hộ và mời họ đến xem vở diễn tiếp theo.

  • The music festival used handbills to promote their event, listing the lineup and ticket information.

    Lễ hội âm nhạc đã sử dụng tờ rơi để quảng bá sự kiện, liệt kê danh sách nghệ sĩ và thông tin về vé.

  • The church distributed handbills to the congregation, announcing important events and upcoming services.

    Nhà thờ phát tờ rơi cho giáo dân, thông báo các sự kiện quan trọng và các buổi lễ sắp tới.