Định nghĩa của từ exposition

expositionnoun

giải thích

/ˌekspəˈzɪʃn//ˌekspəˈzɪʃn/

Thuật ngữ "exposition" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, khi nó được dịch thành "exposition" hoặc "trình bày". Thuật ngữ này được mượn sang tiếng Anh vào thế kỷ 16, ban đầu ám chỉ hành động phơi bày một thứ gì đó, cho dù đó là một vật thể, lý thuyết hay ý tưởng. Trong bối cảnh nghệ thuật và văn hóa, exposition có nghĩa là một buổi trình bày hoặc triển lãm công khai, chẳng hạn như expositions universelles bắt đầu vào năm 1851 tại London. Những sự kiện này giới thiệu những tiến bộ mới nhất về công nghệ, công nghiệp và nghệ thuật, quy tụ những nhà trí thức, nhà phát minh và doanh nhân từ khắp nơi trên thế giới. Thuật ngữ "exposition" cũng được sử dụng trong các lĩnh vực khác, chẳng hạn như logic hoặc toán học, khi nó biểu thị sự tiết lộ hoặc mở ra một khái niệm hoặc định lý. Trong những bối cảnh này, nó có thể gợi ý một bài trình bày chính thức, có hệ thống về các ý tưởng. Nhìn chung, nguồn gốc của từ "exposition" nói đến ý tưởng tiết lộ hoặc trình bày một cái gì đó, cho dù đó là một đối tượng vật lý hay trí tuệ. Tuy nhiên, cách sử dụng của nó đã phát triển theo thời gian để bao hàm các khái niệm rộng hơn, chẳng hạn như các màn trình diễn văn hóa, giải thích khoa học và lập luận triết học.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự phơi

meaningsự phơi bày, sự phô ra; sự bóc trần, sự phơi trần, sự vạch trần, sự bộc lộ

meaningsự bày hàng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc triển lãm

typeDefault

meaningsự trình bày, sự mô tả, sự giải thích

namespace

a full explanation of a theory, plan, etc.

một lời giải thích đầy đủ về một lý thuyết, kế hoạch, vv

Ví dụ:
  • a clear and detailed exposition of their legal position

    trình bày rõ ràng và chi tiết về vị trí pháp lý của họ

  • In the exposition of the novel, the author introduces the primary characters, their relationships, and the setting to establish the background information necessary for the plot to unfold.

    Trong phần giới thiệu tiểu thuyết, tác giả giới thiệu các nhân vật chính, mối quan hệ của họ và bối cảnh để thiết lập thông tin cơ bản cần thiết cho cốt truyện diễn ra.

  • The exposition of the presentation explained the company's growth and financial forecasts to convince shareholders that the investment is worthwhile.

    Nội dung bài thuyết trình giải thích về triển vọng tăng trưởng và dự báo tài chính của công ty để thuyết phục các cổ đông rằng khoản đầu tư này là xứng đáng.

  • The exposition of the case study detailed the history of the company, the market trends, and the challenges faced by the organization to facilitate critical analysis of the issue at hand.

    Bài nghiên cứu tình huống trình bày chi tiết lịch sử công ty, xu hướng thị trường và những thách thức mà tổ chức phải đối mặt để tạo điều kiện phân tích quan trọng vấn đề đang được đề cập.

  • The exposition of the film's opening scene laid the foundation for the themes and motifs that would be developed throughout the story.

    Việc trình bày cảnh mở đầu của bộ phim đã đặt nền tảng cho các chủ đề và mô típ sẽ được phát triển trong suốt câu chuyện.

an event at which people, businesses, etc. show and sell their goods; a trade fair

một sự kiện mà tại đó mọi người, doanh nghiệp, v.v. trưng bày và bán hàng hóa của họ; một hội chợ thương mại