Định nghĩa của từ manifesto

manifestonoun

tuyên ngôn

/ˌmænɪˈfestəʊ//ˌmænɪˈfestəʊ/

Từ "manifesto" có nguồn gốc từ tiếng Latin "manifestus," có nghĩa là "clear" hoặc "rõ ràng". Lần đầu tiên nó được sử dụng trong thời kỳ trung cổ để mô tả bất kỳ tài liệu nào trình bày thông tin một cách rõ ràng và dứt khoát. Vào thế kỷ 16, nó bắt đầu được sử dụng cụ thể để mô tả các tài liệu chính trị hoặc tôn giáo nêu rõ niềm tin và mục tiêu của một nhóm hoặc cá nhân. Thuật ngữ này trở nên phổ biến hơn vào thế kỷ 19, khi nó được các nhà hoạt động chính trị và xã hội sử dụng để tuyên bố mục tiêu và nguyên tắc của họ một cách công khai. Bản tuyên ngôn nổi tiếng nhất có lẽ là Tuyên ngôn Cộng sản, được Karl Marx và Friedrich Engels đồng sáng tác vào năm 1848, có ảnh hưởng mạnh mẽ đến hệ tư tưởng chính trị hiện đại. Ngày nay, thuật ngữ "manifesto" vẫn được sử dụng để mô tả bất kỳ tuyên bố hoặc tuyên bố nào về mục tiêu, niềm tin hoặc nguyên tắc, đặc biệt là trong bối cảnh chính trị, nghệ thuật hoặc văn hóa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbản tuyên ngôn

exampleto issue a manifesto: ra một bản tuyên ngôn

namespace
Ví dụ:
  • The political party unveiled a sweeping manifesto outlining their platform for the upcoming election, promising major reforms to the healthcare system and significant investments in education.

    Đảng chính trị này đã công bố bản tuyên ngôn toàn diện nêu rõ cương lĩnh của họ cho cuộc bầu cử sắp tới, hứa hẹn sẽ cải cách lớn hệ thống chăm sóc sức khỏe và đầu tư đáng kể vào giáo dục.

  • The artists' manifesto called for a radical overhaul of the contemporary art world, advocating for more inclusivity and diverse representation in galleries and museums.

    Bản tuyên ngôn của các nghệ sĩ kêu gọi một cuộc đại tu triệt để thế giới nghệ thuật đương đại, ủng hộ tính bao hàm và đa dạng hơn trong các phòng trưng bày và bảo tàng.

  • The environmental group presented their manifesto for sustainable development, outlining specific actions to combat climate change and promote conservation.

    Nhóm môi trường đã trình bày bản tuyên ngôn về phát triển bền vững, nêu ra các hành động cụ thể để chống biến đổi khí hậu và thúc đẩy bảo tồn.

  • The businessman's manifesto for economic growth emphasized the importance of investment in research and development, streamlining bureaucratic processes, and promoting entrepreneurship.

    Bản tuyên ngôn của doanh nhân về tăng trưởng kinh tế nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, tinh giản các quy trình quan liêu và thúc đẩy tinh thần kinh doanh.

  • The arts organization's manifesto for cultural reform argued for greater funding for the arts as a means of fostering creativity, promoting social cohesion, and driving economic growth.

    Bản tuyên ngôn về cải cách văn hóa của tổ chức nghệ thuật này đưa ra lập luận cần tăng thêm kinh phí cho nghệ thuật như một phương tiện nuôi dưỡng sự sáng tạo, thúc đẩy sự gắn kết xã hội và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

  • The educators' manifesto for educational reform questioned the role of standardized testing as a measure of learning, calling for more innovative teaching methods and a greater emphasis on practical, real-world skills.

    Bản tuyên ngôn cải cách giáo dục của các nhà giáo dục đã đặt câu hỏi về vai trò của việc kiểm tra chuẩn hóa như một thước đo trình độ học tập, kêu gọi các phương pháp giảng dạy sáng tạo hơn và chú trọng hơn vào các kỹ năng thực tế.

  • The architects' manifesto for urban development called for more emphasis on sustainable and environmentally friendly building practices, encouraging the use of renewable resources and promoting green spaces in urban environments.

    Tuyên ngôn của các kiến ​​trúc sư về phát triển đô thị kêu gọi chú trọng hơn vào các hoạt động xây dựng bền vững và thân thiện với môi trường, khuyến khích sử dụng các nguồn tài nguyên tái tạo và thúc đẩy không gian xanh trong môi trường đô thị.

  • The human rights activists' manifesto for social justice demanded greater protections for vulnerable populations, highlighting the need for economic and social equality, and advocating for policies that address systemic injustices.

    Bản tuyên ngôn về công lý xã hội của các nhà hoạt động nhân quyền yêu cầu bảo vệ tốt hơn cho các nhóm dân cư dễ bị tổn thương, nhấn mạnh nhu cầu bình đẳng kinh tế và xã hội, đồng thời ủng hộ các chính sách giải quyết bất công có hệ thống.

  • The scientists' manifesto for scientific reform emphasized the importance of independence, transparency, and rigorous peer review in science, questioning the role of corporate influence in scientific research and calling for greater public funding for scientific innovation.

    Bản tuyên ngôn của các nhà khoa học về cải cách khoa học nhấn mạnh tầm quan trọng của tính độc lập, minh bạch và đánh giá ngang hàng nghiêm ngặt trong khoa học, đặt câu hỏi về vai trò của ảnh hưởng của doanh nghiệp trong nghiên cứu khoa học và kêu gọi tăng cường tài trợ công cho đổi mới khoa học.

  • The sports team's manifesto for athletic success emphasized the importance of team spirit, dedication, and hard work, calling for a strong commitment to training, preparation, and strategic planning.

    Tuyên ngôn thành công của đội thể thao nhấn mạnh tầm quan trọng của tinh thần đồng đội, sự cống hiến và làm việc chăm chỉ, kêu gọi cam kết mạnh mẽ vào việc đào tạo, chuẩn bị và lập kế hoạch chiến lược.