Định nghĩa của từ missive

missivenoun

tên lửa

/ˈmɪsɪv//ˈmɪsɪv/

Từ "missive" là danh từ dùng để chỉ một lá thư hoặc thông điệp, thường mang tính chất trang trọng hoặc chính thức. Nguồn gốc của nó có từ thế kỷ 14. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Latin "missus", có nghĩa là "gửi" và hậu tố "-ive", tạo thành một tính từ hoặc danh từ chỉ cách thức hoặc cách thức thực hiện một việc gì đó. Vào thế kỷ 14, "missive" dùng để chỉ cụ thể một thông điệp hoàng gia hoặc chính thức, chẳng hạn như một lá thư từ quốc vương hoặc viên chức chính phủ. Theo thời gian, phạm vi của thuật ngữ này được mở rộng để bao gồm bất kỳ thông tin liên lạc chính thức hoặc chính thức nào, cho dù được gửi theo sắc lệnh hoàng gia, hiệp ước hoặc các phương tiện chính thức khác. Ngày nay, "missive" vẫn được sử dụng để mô tả các lá thư, tài liệu hoặc thông điệp chính thức, thường mang ý nghĩa quan trọng hoặc công việc chính thức.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthư, công văn

type tính từ

meaningđã gửi; sắp gửi chính thức

namespace
Ví dụ:
  • The politician received a missive from a prominent interest group, outlining their demands for policy changes.

    Chính trị gia này đã nhận được một công văn từ một nhóm lợi ích nổi bật, nêu rõ yêu cầu của họ về việc thay đổi chính sách.

  • The foreign embassy sent a formal missive to the President, requesting a meeting to discuss bilateral relations.

    Đại sứ quán nước ngoài đã gửi công hàm chính thức tới Tổng thống, yêu cầu họp để thảo luận về quan hệ song phương.

  • The war-torn country's Leaving Office Missive was a heartbreaking letter from their President urging peace to his successor.

    Bức thư từ chức của đất nước đang bị chiến tranh tàn phá này là một bức thư đau lòng của Tổng thống kêu gọi hòa bình cho người kế nhiệm.

  • After the celebrity's recent scandal, fans expressed their disappointment through missives overnight, with some threatening future fandom.

    Sau vụ bê bối gần đây của người nổi tiếng này, người hâm mộ đã bày tỏ sự thất vọng của họ qua nhiều lá thư qua đêm, với một số lời đe dọa về tương lai của fandom.

  • The aspiring politician's missive for his campaign proposal was broadly distributed across the state, leading to his astounding success at the polls.

    Bức thư đề xuất chiến dịch của chính trị gia đầy tham vọng này đã được phân phối rộng rãi trên toàn tiểu bang, dẫn đến thành công đáng kinh ngạc của ông tại các cuộc bỏ phiếu.

  • The stay-at-home parent sent a missive to the school principal regarding the safety of her child's education, which led to necessary changes in policy.

    Người phụ huynh ở nhà đã gửi một bức thư cho hiệu trưởng nhà trường về vấn đề an toàn trong việc học của con mình, dẫn đến những thay đổi cần thiết trong chính sách.

  • The grieving family's missive to the hospital expressed their deepest sorrows, acknowledging the valiant and kind efforts of the medical team.

    Bức thư của gia đình đau buồn gửi đến bệnh viện bày tỏ nỗi buồn sâu sắc nhất của họ, ghi nhận những nỗ lực dũng cảm và tốt bụng của đội ngũ y tế.

  • To honor their late father, the siblings sent a missive to his favorite charity, contributing a substantial donation in his memory.

    Để tưởng nhớ người cha quá cố, anh chị em đã gửi một bức thư đến tổ chức từ thiện mà ông yêu thích, đóng góp một khoản tiền quyên góp đáng kể để tưởng nhớ ông.

  • The author proudly shared her latest missive - a short story soon to be converted into a published novel.

    Tác giả tự hào chia sẻ tác phẩm mới nhất của mình - một truyện ngắn sắp được chuyển thể thành tiểu thuyết xuất bản.

  • The victim's missive to the police department was chilling due to the intricate details of the possible perpetrator.

    Bức thư của nạn nhân gửi đến sở cảnh sát gây rùng mình vì những chi tiết phức tạp về thủ phạm có thể xảy ra.