Định nghĩa của từ profanity

profanitynoun

sự tục tĩu

/prəˈfænəti//prəˈfænəti/

Từ "profanity" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "profanus", có nghĩa là "bên ngoài đền thờ" hoặc "phàm tục". Ở La Mã cổ đại, thuật ngữ này dùng để chỉ một thứ gì đó hoặc một ai đó bị coi là không trong sạch hoặc ô uế, thường là vì nó gắn liền với các hoạt động phi tôn giáo hoặc vô đạo đức. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả các từ hoặc ngôn ngữ bị coi là bất kính, báng bổ hoặc xúc phạm. Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "profanity" xuất hiện trong tiếng Anh thời trung cổ để mô tả ngôn ngữ bị coi là phạm thánh hoặc không thánh thiện. Trong tiếng Anh hiện đại, thuật ngữ "profanity" không chỉ bao gồm chửi thề hoặc chửi thề mà còn bao gồm bất kỳ ngôn ngữ nào bị coi là xúc phạm hoặc báng bổ, bao gồm cả lời nói báng bổ, tục tĩu và lời nói vô lễ. Mặc dù có nguồn gốc từ đạo đức Kitô giáo, thuật ngữ "profanity" hiện nay thường được sử dụng một cách trung lập để mô tả phạm vi rộng hơn của ngôn ngữ xúc phạm hoặc vô đạo đức.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtính báng bổ

meaninglời nói báng bổ; hành động báng bổ

namespace

behaviour that shows a lack of respect for God or holy things

hành vi thể hiện sự thiếu tôn trọng đối với Chúa hoặc những điều thánh thiện

Ví dụ:
  • Jamie's outburst was filled with colorful profanity, leaving those around her embarrassed and uncomfortable.

    Cơn thịnh nộ của Jamie chứa đầy những lời tục tĩu, khiến những người xung quanh cảm thấy xấu hổ và khó chịu.

  • The profanity spewing from the construction site's foreman made it difficult for nearby offices to conduct business without interruption.

    Những lời chửi thề phát ra từ người quản đốc công trường khiến các văn phòng gần đó khó có thể tiến hành công việc mà không bị gián đoạn.

  • After losing the football game, the profanity-laced rant from the coach caught the attention of the school principal and resulted in disciplinary action.

    Sau khi thua trận bóng đá, lời lẽ chửi thề của huấn luyện viên đã thu hút sự chú ý của hiệu trưởng nhà trường và dẫn đến hành động kỷ luật.

  • As the vehicle swerved off the road and crashed, the driver unleashed an expletive-filled outburst of profanity that echoed through the woods.

    Khi chiếc xe lao ra khỏi đường và đâm vào tường, tài xế đã buông ra một câu chửi thề đầy tục tĩu, vang vọng khắp khu rừng.

  • The profanity in the movie's dialogue was so excessive that many viewers chose to leave the theater in disgust.

    Những lời lẽ tục tĩu trong phim quá mức đến nỗi nhiều khán giả đã chọn cách rời khỏi rạp vì cảm thấy ghê tởm.

swear words, or religious words used in a way that shows a lack of respect for God or holy things

những lời chửi thề, hoặc những từ tôn giáo được sử dụng theo cách thể hiện sự thiếu tôn trọng đối với Chúa hoặc những điều thiêng liêng

Ví dụ:
  • He uttered a stream of profanities.

    Ông ta thốt ra một tràng những lời tục tĩu.