Định nghĩa của từ enrage

enrageverb

Tức giận

/ɪnˈreɪdʒ//ɪnˈreɪdʒ/

Từ "enrage" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, khi nó được viết là "enrage" và có nghĩa là "làm tức giận" hoặc "làm hương". Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ sự kết hợp của "en-", một tiền tố có nghĩa là "in" hoặc "on", và "rage", có nghĩa là "fury" hoặc "niềm đam mê mãnh liệt". Trong tiếng Anh, từ "enrage" đã được sử dụng từ thế kỷ 15, ban đầu có nghĩa là "khiến ai đó rơi vào trạng thái giận dữ hoặc tức giận". Theo thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng thành "kích động sự tức giận hoặc oán giận" hoặc "khiến ai đó cực kỳ tức giận hoặc thù địch". Ngày nay, "enrage" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ văn học, thơ ca đến lời nói hàng ngày, để mô tả những tình huống hoặc hành động gây ra sự tức giận hoặc thịnh nộ dữ dội.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm giận điên lên, làm điên tiết, làm nổi khùng

namespace
Ví dụ:
  • The news of the company's poor financial performance enraged the shareholders, who demanded immediate action from the management.

    Tin tức về tình hình tài chính kém của công ty khiến các cổ đông tức giận và yêu cầu ban quản lý phải hành động ngay lập tức.

  • The politician's inflammatory remarks about the opposition party enraged his opponents, who accusing him of spreading false information.

    Những phát biểu mang tính kích động của chính trị gia này về đảng đối lập đã khiến những người phản đối ông tức giận và cáo buộc ông phát tán thông tin sai lệch.

  • The artist's decision to destroy his own works enraged the art community and sparked outrage amongst critics.

    Quyết định phá hủy tác phẩm của chính mình của nghệ sĩ đã khiến cộng đồng nghệ thuật tức giận và gây ra sự phẫn nộ trong giới phê bình.

  • The driver's aggressive driving enraged the other commuters on the road, who honked their horns in protest.

    Hành vi lái xe hung hăng của tài xế đã khiến những người đi đường khác vô cùng tức giận và bấm còi để phản đối.

  • The television host's dismissive attitude towards a guest enraged the audience, with many calling for him to be removed from the show.

    Thái độ coi thường của người dẫn chương trình truyền hình đối với khách mời đã khiến khán giả tức giận, nhiều người kêu gọi loại anh ta khỏi chương trình.

  • The athlete's repeated unfair play enraged the competitors, who demanded authorities to take strict action against him.

    Việc chơi không đẹp liên tục của vận động viên này khiến các đối thủ tức giận và yêu cầu nhà chức trách phải có biện pháp xử lý nghiêm khắc đối với anh ta.

  • The court verdict enraging the victim's family, who blamed the justice system for failing to protect their loved ones.

    Phán quyết của tòa án khiến gia đình nạn nhân vô cùng tức giận, họ đổ lỗi cho hệ thống tư pháp đã không bảo vệ được những người thân yêu của họ.

  • The student's continuous plagiarism in his assignments enraged the teacher, who warned him of severe consequences if he repeated the same mistake.

    Việc học sinh liên tục đạo văn trong bài tập khiến giáo viên vô cùng tức giận và cảnh báo cậu sẽ phải chịu hậu quả nghiêm trọng nếu tiếp tục mắc lỗi tương tự.

  • The district administration's decision to demolish a historic monument enraged the locals, who protested vehemently against it.

    Quyết định phá hủy một di tích lịch sử của chính quyền quận đã khiến người dân địa phương vô cùng tức giận và phản đối kịch liệt.

  • The editor's refusal to publish an article enraged the writer, who accused him of censorship and threatened to take legal action.

    Việc biên tập viên từ chối xuất bản bài viết đã khiến tác giả tức giận, cáo buộc biên tập viên kiểm duyệt và đe dọa sẽ có hành động pháp lý.