Định nghĩa của từ indecent

indecentadjective

không đứng đắn

/ɪnˈdiːsnt//ɪnˈdiːsnt/

Từ "indecent" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh trung đại "in invenir'', có nghĩa là "không tuân theo các chuẩn mực thông thường hoặc các giá trị đạo đức". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14 để mô tả hành vi hoặc trang phục không tuân theo các chuẩn mực xã hội hoặc các nguyên tắc tôn giáo đã được thiết lập vào thời điểm đó. Trong bối cảnh ngôn ngữ, từ "indecent" originally referred to literature or speech that violated moral principles or religious precepts. During the 16th century, in England, indecent words were considered a form of profanity and blasphemy. However, as social norms and religious beliefs evolved, the meaning of indecent has broadened. Today, indecent is defined as "thiếu sự phù hợp hoặc khiêm tốn, đặc biệt là trong ngôn ngữ hoặc hành vi." This definition can vary widely based on societal values and cultural norms. So, what may be considered indecent in one setting could be considered acceptable in another. In summary, the origin of the word "indecent" phản ánh thái độ lịch sử đối với đạo đức, sự phù hợp và các chuẩn mực xã hội. Khi sự hiểu biết của chúng ta về các khái niệm này phát triển, thì định nghĩa và cách diễn giải về sự không phù hợp cũng phát triển theo.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông đứng dắn, không đoan trang, không tề chỉnh; không hợp với khuôn phép

meaningkhiếm nhã, bất lịch sự, sỗ sàng

namespace

thought to be morally offensive, especially because it involves sex or wearing no clothes

được cho là xúc phạm về mặt đạo đức, đặc biệt là vì nó liên quan đến tình dục hoặc không mặc quần áo

Ví dụ:
  • indecent conduct/photos

    hành vi/hình ảnh không đứng đắn

  • He made an indecent suggestion to my wife.

    Anh ta đã đưa ra một lời đề nghị không đứng đắn với vợ tôi.

  • It is considered indecent for couples to be seen to be intimate in public.

    Việc các cặp đôi thân mật ở nơi công cộng được coi là không đứng đắn.

Từ, cụm từ liên quan

showing parts of the body that are usually covered

hiển thị các bộ phận của cơ thể thường được che phủ

Ví dụ:
  • Those shorts are positively indecent.

    Những chiếc quần short đó rõ ràng là không đứng đắn.

not appropriate or suitable

không phù hợp hoặc phù hợp

Ví dụ:
  • They left the funeral with almost indecent haste (= too quickly).

    Họ rời khỏi đám tang với sự vội vàng gần như không đứng đắn (= quá nhanh).

  • The rush to get hold of their father's money seemed positively indecent.

    Việc vội vã giành lấy tiền của cha họ có vẻ là không đứng đắn.