Định nghĩa của từ wipe out

wipe outphrasal verb

xóa sạch

////

Cụm từ "wipe out" bắt nguồn từ thế giới lướt sóng, đặc biệt là vào những năm 1950 và 1960. Ban đầu, nó ám chỉ một loại chuyển động quét-xóa cụ thể để lại một con sóng trống rỗng sau lưng, như thể một tấm bảng trắng đã được lau sạch. Thuật ngữ lướt sóng này đã trở nên phổ biến nhờ các bộ phim Hollywood và văn hóa lướt sóng, và cuối cùng đã lan sang văn hóa đại chúng, có được những cách diễn giải rộng hơn. Ngày nay, "wipe out" được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ sự thất bại hoặc phá hủy hoàn toàn nào, như thể một thứ gì đó đã bị xóa hoặc loại bỏ hoàn toàn. Tuy nhiên, trong lướt sóng, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả một lần bị xóa sổ hoặc ngã khỏi một con sóng, khi người lướt sóng không thể vào bờ và bị nước ném xung quanh như một con búp bê vải. Trong bối cảnh này, nó cũng có thể ám chỉ sự phá hủy hoặc san phẳng của con sóng, không để lại gì phía sau. Mặc dù nguồn gốc của thuật ngữ này chỉ dành riêng cho lướt sóng, nhưng ứng dụng rộng rãi của nó cho thấy ngôn ngữ phát triển như thế nào và trở thành một phần của diễn ngôn hàng ngày theo thời gian.

namespace
Ví dụ:
  • The hurricane wiped out the small coastal town, leaving behind destruction and debris.

    Cơn bão đã xóa sổ thị trấn ven biển nhỏ này, để lại sự tàn phá và đổ nát.

  • The company's aggressive marketing strategy wiped out its competitors and secured its position in the market.

    Chiến lược tiếp thị mạnh mẽ của công ty đã đánh bại các đối thủ cạnh tranh và đảm bảo vị thế của công ty trên thị trường.

  • The virus wiped out the entire animal population in the wildlife reserve.

    Loại virus này đã tiêu diệt toàn bộ quần thể động vật trong khu bảo tồn động vật hoang dã.

  • The wildfire wiped out the forest and left a barren wasteland in its path.

    Đám cháy rừng đã thiêu rụi khu rừng và để lại một vùng đất hoang cằn cỗi trên đường đi của nó.

  • The economic downturn wiped out many small businesses and resulted in widespread unemployment.

    Suy thoái kinh tế đã xóa sổ nhiều doanh nghiệp nhỏ và dẫn đến tình trạng thất nghiệp lan rộng.

  • The insecticide wiped out the pest infestation, allowing the crops to finally grow unhindered.

    Thuốc trừ sâu đã tiêu diệt hết sâu bệnh, giúp cây trồng có thể phát triển bình thường.

  • The surgery was a success, and the cancerous cells were wiped out completely.

    Ca phẫu thuật đã thành công và các tế bào ung thư đã bị tiêu diệt hoàn toàn.

  • The soldier's bravery wiped out the enemy squad, saving his fellow troops.

    Lòng dũng cảm của người lính đã tiêu diệt được đội quân địch, cứu được đồng đội của mình.

  • The force of the wave wiped out the beachfront buildings and left the town reeling.

    Sức mạnh của cơn sóng đã phá hủy các tòa nhà ven biển và khiến thị trấn chao đảo.

  • The cyberattack wiped out the company's data, causing a major setback in its operations.

    Cuộc tấn công mạng đã xóa sạch dữ liệu của công ty, gây ra sự gián đoạn lớn trong hoạt động của công ty.