Định nghĩa của từ eradicate

eradicateverb

xóa bỏ

/ɪˈrædɪkeɪt//ɪˈrædɪkeɪt/

Từ "eradicate" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "ex" (ex), có nghĩa là "out", và "radicare" (radicare), có nghĩa là "bứng rễ". Ở La Mã cổ đại, dạng động từ "radicare" được sử dụng để mô tả hành động nhổ rễ. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "eradicate" được sử dụng để mô tả hành động loại bỏ hoặc xóa bỏ hoàn toàn một cái gì đó, đặc biệt là liên quan đến các vấn đề, bệnh tật hoặc các yếu tố tiêu cực. Xóa bỏ thường được coi là một cách để loại bỏ hoặc xóa bỏ hoàn toàn các vấn đề, bệnh tật hoặc các yếu tố tiêu cực, đặc biệt là liên quan đến các vấn đề xã hội, kinh tế hoặc môi trường. Trong các nghiên cứu về công lý xã hội và cải cách xã hội, thuật ngữ "eradicate" được sử dụng để mô tả hành động loại bỏ hoặc xóa bỏ hoàn toàn các vấn đề, bệnh tật hoặc các yếu tố tiêu cực, đặc biệt là liên quan đến các vấn đề xã hội, kinh tế hoặc môi trường. Cách sử dụng này phổ biến trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ các phong trào cải cách xã hội và các chiến dịch công lý xã hội đến các hoạt động vì nhân quyền và các chương trình phúc lợi xã hội, trong đó thuật ngữ này được sử dụng để mô tả hành động loại bỏ hoàn toàn hoặc xóa bỏ các vấn đề, bệnh tật hoặc các yếu tố tiêu cực, nhằm mục đích thúc đẩy cải cách xã hội, kinh tế hoặc môi trường, đặc biệt liên quan đến các vấn đề xã hội, kinh tế hoặc môi trường. Trong các nghiên cứu về y học và sức khỏe cộng đồng, thuật ngữ "eradicate" được sử dụng để mô tả hành động loại bỏ hoàn toàn hoặc xóa bỏ các bệnh tật, đặc biệt liên quan đến các bệnh truyền nhiễm hoặc bệnh truyền nhiễm. Cách sử dụng này phổ biến trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ kiểm soát và phòng ngừa bệnh truyền nhiễm đến các sáng kiến ​​y tế toàn cầu và các chương trình phát triển y tế, trong đó thuật ngữ này được sử dụng để mô tả hành động loại bỏ hoàn toàn hoặc xóa bỏ các bệnh tật, nhằm mục đích thúc đẩy sức khỏe cộng đồng và kiểm soát bệnh tật, đặc biệt liên quan đến các bệnh truyền nhiễm hoặc bệnh truyền nhiễm. Trong máy tính và công nghệ thông tin, thuật ngữ "eradicate" đôi khi được sử dụng để mô tả hành động loại bỏ hoàn toàn hoặc xóa bỏ vi-rút máy tính, đặc biệt liên quan đến bảo mật máy tính và mạng máy tính. Cách sử dụng này ít phổ biến hơn cách sử dụng truyền thống hơn, nhưng nó vẫn được sử dụng trong một số ngữ cảnh, đặc biệt là liên quan đến bảo mật máy tính và mạng máy tính, trong đó nó được sử dụng để mô tả hành động loại bỏ hoặc xóa hoàn toàn vi-rút máy tính, nhằm mục đích thúc đẩy bảo mật máy tính và mạng máy tính, đặc biệt là liên quan đến vi-rút máy tính hoặc các vấn đề về mạng máy tính. Trong tất cả các ngữ cảnh này, từ "eradicate" được sử dụng để mô tả hành động loại bỏ hoàn toàn

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningnhổ rễ

meaningtrừ tiệt

namespace
Ví dụ:
  • The government has vowed to eradicate poverty in the country through various social welfare programs.

    Chính phủ đã cam kết xóa đói giảm nghèo trong nước thông qua nhiều chương trình phúc lợi xã hội khác nhau.

  • The company's mission is to eradicate misinformation from their platforms by partnering with fact-checking organizations.

    Sứ mệnh của công ty là xóa bỏ thông tin sai lệch khỏi nền tảng của mình bằng cách hợp tác với các tổ chức kiểm tra thông tin.

  • Medical researchers are working towards eradicating diseases like smallpox and polio through vaccination programs.

    Các nhà nghiên cứu y khoa đang nỗ lực xóa bỏ các bệnh như đậu mùa và bại liệt thông qua các chương trình tiêm chủng.

  • The organization aims to eradicate hunger and malnutrition in developing countries by promoting sustainable agriculture and food security.

    Tổ chức này đặt mục tiêu xóa đói giảm nghèo và suy dinh dưỡng ở các nước đang phát triển bằng cách thúc đẩy nông nghiệp bền vững và an ninh lương thực.

  • The use of pesticides and herbicides has led to the eradication of many beneficial insects and plants.

    Việc sử dụng thuốc trừ sâu và thuốc diệt cỏ đã dẫn đến việc tiêu diệt nhiều loài côn trùng và thực vật có lợi.

  • The campaign against smoking aims to eradicate cigarettes and tobacco products altogether through public education and policies.

    Chiến dịch chống hút thuốc có mục đích xóa bỏ hoàn toàn thuốc lá và các sản phẩm thuốc lá thông qua giáo dục công chúng và chính sách.

  • The disaster relief efforts are focused on eradicating the spread of diseases like cholera and typhoid by providing clean water and sanitation.

    Các nỗ lực cứu trợ thiên tai tập trung vào việc xóa bỏ sự lây lan của các bệnh như bệnh tả và thương hàn bằng cách cung cấp nước sạch và vệ sinh.

  • The NGO's goal is to eradicate child labor by providing education and creating job opportunities for adults.

    Mục tiêu của tổ chức phi chính phủ này là xóa bỏ tình trạng lao động trẻ em bằng cách cung cấp giáo dục và tạo cơ hội việc làm cho người lớn.

  • The government's strategy to eradicate corruption involves strengthening the judiciary, improving transparency in the bureaucracy, and increasing accountability for public officials.

    Chiến lược xóa bỏ tham nhũng của chính phủ bao gồm tăng cường năng lực tư pháp, cải thiện tính minh bạch trong bộ máy hành chính và tăng trách nhiệm giải trình của các quan chức nhà nước.

  • The introduction of genetically modified crops has caused the eradication of traditional seeds, leading to loss of crop diversity and potential long-term consequences on food security.

    Sự ra đời của các loại cây trồng biến đổi gen đã gây ra sự xóa sổ các loại hạt giống truyền thống, dẫn đến mất đi sự đa dạng của cây trồng và gây ra hậu quả lâu dài đối với an ninh lương thực.