Định nghĩa của từ sweep away

sweep awayphrasal verb

quét sạch

////

Cụm từ "sweep away" là một cách diễn đạt tượng trưng bắt nguồn từ nghĩa đen của từ "sweep". Theo nghĩa chính của nó, quét có nghĩa là di chuyển chổi, bàn chải hoặc dụng cụ khác trên bề mặt, thu thập bụi, đất hoặc mảnh vụn trong quá trình này. Hành động này, nhằm dọn sạch các hạt không mong muốn, đã tạo ra cách sử dụng ẩn dụ của từ này, khi nó được sử dụng để mô tả việc loại bỏ hoặc loại bỏ mạnh mẽ và dứt khoát một thứ gì đó không mong muốn hoặc đáng phản đối. Do đó, nói rằng một thứ gì đó sẽ "sweep away" thứ gì đó khác có nghĩa là ám chỉ rằng nó sẽ loại bỏ, xóa sổ hoặc xóa sổ hoàn toàn và không do dự. Cách sử dụng này thường được thấy trong các bối cảnh cần hành động nhanh chóng và triệt để để vượt qua một trở ngại hoặc thách thức, cho dù theo nghĩa đen là dọn dẹp một mớ hỗn độn hay theo nghĩa bóng là giải quyết một vấn đề.

namespace
Ví dụ:
  • The wind swept away the leaves from the sidewalk, leaving a clean path.

    Gió cuốn trôi những chiếc lá trên vỉa hè, để lại một con đường sạch sẽ.

  • The tide swept away the debris that had washed up on the beach.

    Thủy triều đã cuốn trôi những mảnh vỡ trôi dạt vào bãi biển.

  • The broom swept away the crumbs from the table, leaving it spotless.

    Cây chổi quét sạch những mảnh vụn trên bàn, trả lại bàn sạch bóng.

  • Her smile swept away my doubt and filled me with confidence.

    Nụ cười của cô ấy đã xua tan sự nghi ngờ của tôi và làm tôi tràn đầy tự tin.

  • The rain swept away the pollution in the air, leaving the city smelling fresh.

    Cơn mưa cuốn trôi hết ô nhiễm trong không khí, trả lại cho thành phố một mùi hương tươi mát.

  • The butterfly glided through the air, sweeping away every fleeting thought that crossed my mind.

    Con bướm lướt qua không trung, cuốn trôi mọi suy nghĩ thoáng qua trong đầu tôi.

  • The ocean waves swept away the memories of the past and presented a new beginning.

    Những con sóng biển đã cuốn trôi những ký ức của quá khứ và mở ra một khởi đầu mới.

  • The vacuum cleaner swept away the dust from the corners of the room, leaving it sparkling clean.

    Máy hút bụi quét sạch bụi ở các góc phòng, trả lại căn phòng sạch bong.

  • The sun's rays swept away the morning dew, warming the earth.

    Những tia nắng mặt trời cuốn trôi sương sớm, sưởi ấm trái đất.

  • The tears swept away the pain and replaced it with healing.

    Những giọt nước mắt đã xóa tan nỗi đau và thay thế bằng sự chữa lành.