- The wind swept away the leaves from the sidewalk, leaving a clean path.
Gió cuốn trôi những chiếc lá trên vỉa hè, để lại một con đường sạch sẽ.
- The tide swept away the debris that had washed up on the beach.
Thủy triều đã cuốn trôi những mảnh vỡ trôi dạt vào bãi biển.
- The broom swept away the crumbs from the table, leaving it spotless.
Cây chổi quét sạch những mảnh vụn trên bàn, trả lại bàn sạch bóng.
- Her smile swept away my doubt and filled me with confidence.
Nụ cười của cô ấy đã xua tan sự nghi ngờ của tôi và làm tôi tràn đầy tự tin.
- The rain swept away the pollution in the air, leaving the city smelling fresh.
Cơn mưa cuốn trôi hết ô nhiễm trong không khí, trả lại cho thành phố một mùi hương tươi mát.
- The butterfly glided through the air, sweeping away every fleeting thought that crossed my mind.
Con bướm lướt qua không trung, cuốn trôi mọi suy nghĩ thoáng qua trong đầu tôi.
- The ocean waves swept away the memories of the past and presented a new beginning.
Những con sóng biển đã cuốn trôi những ký ức của quá khứ và mở ra một khởi đầu mới.
- The vacuum cleaner swept away the dust from the corners of the room, leaving it sparkling clean.
Máy hút bụi quét sạch bụi ở các góc phòng, trả lại căn phòng sạch bong.
- The sun's rays swept away the morning dew, warming the earth.
Những tia nắng mặt trời cuốn trôi sương sớm, sưởi ấm trái đất.
- The tears swept away the pain and replaced it with healing.
Những giọt nước mắt đã xóa tan nỗi đau và thay thế bằng sự chữa lành.