Định nghĩa của từ abolish

abolishverb

bỏ

/əˈbɒlɪʃ//əˈbɑːlɪʃ/

Từ "abolish" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Latin "abolere", có nghĩa là "loại bỏ" hoặc "mang đi". Động từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "a", có nghĩa là "từ" và "bolere", có nghĩa là "ném". Trong tiếng Anh, từ "abolish" ban đầu ám chỉ hành động ném thứ gì đó xuống hoặc mang nó đi, nhưng nó mang một ý nghĩa cụ thể hơn vào thế kỷ 15. Trong thời kỳ Cải cách, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả hành động loại bỏ hoặc loại bỏ thứ gì đó được coi là sai lầm hoặc sai trái, chẳng hạn như một phán quyết hoặc học thuyết. Theo thời gian, ý nghĩa của "abolish" được mở rộng để bao gồm việc loại bỏ hoặc phá hủy một thứ, thể chế hoặc hoạt động và nó đã được sử dụng theo nghĩa này trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm chính trị, luật pháp và cải cách xã hội.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningthủ tiêu, bãi bỏ, huỷ bỏ

exampleto abolish the exploitation of man by man: thủ tiêu chế độ người bóc lột người

exampleto abolish acontract: huỷ bỏ một bản giao kèo

namespace
Ví dụ:
  • The government has vowed to abolish the death penalty, citing its unconstitutional nature and the high risk of executing innocent individuals.

    Chính phủ đã tuyên bố sẽ bãi bỏ án tử hình, với lý do bản chất vi hiến của nó và nguy cơ tử hình những người vô tội là rất cao.

  • In a bold move, the president announced his intention to abolish the Electoral College, which he believes hinders the will of the people in determining the presidential winner.

    Trong một động thái táo bạo, tổng thống tuyên bố ý định bãi bỏ Đại cử tri đoàn, điều mà ông cho là cản trở ý chí của người dân trong việc xác định người chiến thắng trong cuộc bầu cử tổng thống.

  • The new healthcare bill aims to abolish the individual mandate, a requirement that all citizens have health insurance or pay a penalty.

    Dự luật chăm sóc sức khỏe mới nhằm mục đích bãi bỏ lệnh bắt buộc cá nhân, một yêu cầu mà tất cả công dân phải có bảo hiểm y tế hoặc phải trả tiền phạt.

  • The environmental activists demanded that the government immediately abolish the use of single-use plastics, which have caused irreparable damage to the Earth's ecosystem.

    Các nhà hoạt động vì môi trường yêu cầu chính phủ ngay lập tức bãi bỏ việc sử dụng nhựa dùng một lần, loại nhựa đã gây ra thiệt hại không thể khắc phục được cho hệ sinh thái của Trái Đất.

  • The court ordered the abolishment of the decimated minimum wage, as it violated the workers' fundamental rights to fair compensation and dignity.

    Tòa án đã ra lệnh bãi bỏ mức lương tối thiểu đã giảm mạnh vì nó vi phạm quyền cơ bản của người lao động về chế độ bồi thường công bằng và phẩm giá.

  • The community group lobbied for the abolishment of barriers discouraging formerly incarcerated individuals from reintroducing themselves into society by enacting policies that promote rehabilitation and employment opportunities.

    Nhóm cộng đồng đã vận động xóa bỏ các rào cản ngăn cản những người từng bị giam giữ tái hòa nhập với xã hội bằng cách ban hành các chính sách thúc đẩy phục hồi chức năng và cơ hội việc làm.

  • The university president suggested that the educational system should abolish standardized testing, which she deems as an outdated, narrow, and ineffective way of assessing students' academic performance.

    Hiệu trưởng trường đại học đề xuất rằng hệ thống giáo dục nên bãi bỏ các bài kiểm tra chuẩn hóa mà bà cho là cách đánh giá thành tích học tập của sinh viên lỗi thời, hạn hẹp và không hiệu quả.

  • The artist called for the abolishment of copyright laws, arguing that they obstruct the free flow of creative ideas and hinder the progress of cultural heritage.

    Nghệ sĩ kêu gọi bãi bỏ luật bản quyền, cho rằng chúng cản trở dòng chảy tự do của các ý tưởng sáng tạo và cản trở sự tiến bộ của di sản văn hóa.

  • The court decided to abolish the jail time for certain low-level drug offenses, as they acknowledged the long-term negative effects of incarceration, including financial, psychological, and familial losses.

    Tòa án quyết định bãi bỏ án tù đối với một số tội danh ma túy cấp thấp vì họ thừa nhận những tác động tiêu cực lâu dài của việc giam giữ, bao gồm tổn thất về tài chính, tâm lý và gia đình.

  • The anti-slavery campaigners demanded the abolishment of contemporary slavery forms, such as forced labor, forced prostitution, servitude, and debt bondage, to ensure fair and equitable human rights for all individuals globally.

    Những người vận động chống chế độ nô lệ yêu cầu xóa bỏ các hình thức nô lệ hiện đại như lao động cưỡng bức, mại dâm cưỡng bức, nô lệ và ràng buộc vì nợ, để đảm bảo quyền con người công bằng và bình đẳng cho mọi cá nhân trên toàn cầu.