Định nghĩa của từ numismatic

numismaticadjective

tiền xu

/ˌnjuːmɪzˈmætɪk//ˌnuːmɪzˈmætɪk/

Thuật ngữ "numismatic" dùng để chỉ một nhánh nghiên cứu liên quan đến tiền xu, lịch sử và bộ sưu tập tiền xu. Từ "numismatic" bắt nguồn từ tiếng Latin numerus, nghĩa là "con số" và tiếng Hy Lạp matikos, nghĩa là "science" hoặc "kiến thức". Sự kết hợp giữa gốc tiếng Latin và tiếng Hy Lạp này phản ánh nguồn gốc của ngành tiền tệ học như một ngành kết hợp cả kiến ​​thức toán học, vì tiền xu thường có giá trị số, và hiểu biết lịch sử, xét đến vai trò của tiền xu như hiện vật văn hóa và chính trị. Vào thế kỷ 18, thuật ngữ "numismatics" trở nên phổ biến khi các nhà sưu tập và học giả nhận ra ý nghĩa khoa học và lịch sử của tiền xu, và kể từ đó, nó đã trở thành một lĩnh vực học thuật và sở thích được công nhận. Ngày nay, ngành tiền tệ học tiếp tục nghiên cứu tác động rộng rãi của tiền xu và tiền tệ đối với xã hội, từ kinh tế và chính trị đến nghệ thuật và văn hóa.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) tiền, (thuộc) việc nghiên cứu tiền đúc

namespace
Ví dụ:
  • The collector's passion for numismatics is evident in his extensive collection of rare coins and currency.

    Niềm đam mê sưu tập tiền xu của nhà sưu tập này được thể hiện rõ qua bộ sưu tập tiền xu và tiền giấy quý hiếm đồ sộ của ông.

  • The museum's numismatic exhibit features an impressive array of ancient and modern coins from around the world.

    Triển lãm tiền xu của bảo tàng trưng bày một loạt các đồng tiền cổ và hiện đại ấn tượng từ khắp nơi trên thế giới.

  • The numismatic value of the silver dollar has soared in recent years due to its rarity and historical significance.

    Giá trị tiền tệ của đồng đô la bạc đã tăng vọt trong những năm gần đây do tính hiếm có và ý nghĩa lịch sử của nó.

  • The numismatic expert meticulously examined the edges of the coins under a magnifying glass to detect any hidden markings.

    Chuyên gia nghiên cứu tiền xu đã tỉ mỉ kiểm tra các cạnh của đồng xu dưới kính lúp để phát hiện bất kỳ dấu hiệu ẩn nào.

  • The collectible numismatic items were carefully insured and transported to the auction house for sale.

    Các món đồ sưu tầm có giá trị tiền tệ được bảo hiểm cẩn thận và vận chuyển đến nhà đấu giá để bán.

  • The numismatic society's quarterly magazine contains articles and catalogs on numismatic topics, as well as news about upcoming events.

    Tạp chí hàng quý của hiệp hội tiền xu có các bài viết và danh mục về chủ đề tiền xu, cũng như tin tức về các sự kiện sắp tới.

  • The blog post provided a detailed overview of the numismatic market, including statistics on sales and prices.

    Bài đăng trên blog cung cấp tổng quan chi tiết về thị trường tiền xu, bao gồm số liệu thống kê về doanh số và giá cả.

  • The numismatic auctionhouse attracted bidders from across the country, as well as online, for its prestigious numismatic sale.

    Nhà đấu giá tiền xu này thu hút người trả giá từ khắp cả nước, cũng như trực tuyến, cho cuộc đấu giá tiền xu uy tín của mình.

  • The numismatic dealer specializing in paper money offered a wide selection of rare and collectible currency.

    Người buôn tiền chuyên về tiền giấy cung cấp nhiều loại tiền hiếm và tiền sưu tầm.

  • The numismatic exhibition at the annual coin show featured stunning displays of ancient and modern coins, as well as interactive demonstrations for visitors.

    Triển lãm tiền xu tại hội chợ tiền xu thường niên có trưng bày tuyệt đẹp các loại tiền xu cổ và hiện đại, cũng như các buổi trình diễn tương tác dành cho du khách.