danh từ
sự đúc tiền
tiền đúc
hệ thống tiền tệ
a decimal coinage: hệ thống tiền tệ thập tiến
tiền đúc
/ˈkɔɪnɪdʒ//ˈkɔɪnɪdʒ/Từ "coinage" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Latin "coinare", có nghĩa là "đúc hoặc nung chảy". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "cuneus", có nghĩa là "wedge" hoặc "góc", và "are", hậu tố chỉ một hành động hoặc quá trình. Vào thế kỷ 14, tiếng Anh đã áp dụng thuật ngữ tiếng Latin "coinare" và hình thành nên từ "coinage," ban đầu có nghĩa là hành động đúc hoặc đúc tiền xu. Theo thời gian, thuật ngữ này mở rộng để bao hàm cả quá trình đúc tiền, cũng như loại tiền tệ do quá trình này tạo ra. Ngày nay, "coinage" dùng để chỉ việc tạo ra tiền xu, bao gồm cả thiết kế, sản xuất và lưu thông của chúng.
danh từ
sự đúc tiền
tiền đúc
hệ thống tiền tệ
a decimal coinage: hệ thống tiền tệ thập tiến
the coins used in a particular place or at a particular time; coins of a particular type
các đồng tiền được sử dụng ở một nơi cụ thể hoặc vào một thời điểm cụ thể; đồng tiền thuộc một loại cụ thể
Tiền đúc La Mã
tiền xu vàng/bạc/đồng
the system of money used in a particular country
hệ thống tiền được sử dụng ở một quốc gia cụ thể
tiền đúc thập phân
a word or phrase that has been invented recently; the process of inventing a word or phrase
một từ hoặc cụm từ mới được phát minh gần đây; quá trình phát minh ra một từ hoặc cụm từ
tiền đúc mới