Định nghĩa của từ artefact

artefactnoun

đồ tạo tác

/ˈɑːtɪfækt//ˈɑːrtɪfækt/

Vào thế kỷ 15, từ "artefact" đã đi vào tiếng Anh, ban đầu được dùng để mô tả một sản phẩm nghệ thuật hoặc thủ công, chẳng hạn như một bức tượng thủ công hoặc một món đồ trang sức. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm một ý nghĩa rộng hơn, ám chỉ bất kỳ vật thể nào do con người tạo ra hoặc để lại, bao gồm cả di vật cổ đại, hóa thạch và thậm chí cả dữ liệu kỹ thuật số. Ngày nay, "artefact" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như khảo cổ học, nhân chủng học và khoa học để mô tả bằng chứng về hoạt động, văn hóa hoặc công nghệ của con người trong quá khứ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự giả tạo, giả tượng

meaning(khảo cổ học) đồ tạo tác (do người tiền sử tạo ra, để phân biệt với những đồ vật lấy sẵn trong thiên nhiên)

namespace
Ví dụ:
  • The archaeological excavation uncovered several ancient artefacts, including a Bronze Age sword and a beautifully preserved ceramic vase.

    Cuộc khai quật khảo cổ đã phát hiện ra một số hiện vật cổ, bao gồm một thanh kiếm thời kỳ đồ đồng và một chiếc bình gốm được bảo quản tuyệt đẹp.

  • The artefact, a small stone carving, was found deep in the Amazon rainforest and is believed to be of great cultural significance to the indigenous peoples of the region.

    Hiện vật này là một tác phẩm chạm khắc đá nhỏ, được tìm thấy sâu trong rừng mưa Amazon và được cho là có ý nghĩa văn hóa to lớn đối với người dân bản địa trong khu vực.

  • The artefact, a centuries-old manuscript, is currently on display at the British Library as part of a major exhibition exploring the history of medicine.

    Hiện vật này là một bản thảo có niên đại hàng thế kỷ, hiện đang được trưng bày tại Thư viện Anh như một phần của triển lãm lớn khám phá lịch sử y học.

  • Paleontologists discovered a rare fossil of an extinct species, which is considered to be a valuable artefact in the study of evolution and prehistoric life.

    Các nhà cổ sinh vật học đã phát hiện ra một hóa thạch quý hiếm của một loài đã tuyệt chủng, được coi là một hiện vật có giá trị trong nghiên cứu về sự tiến hóa và sự sống thời tiền sử.

  • The artefact, an ornate gold necklace, was recovered from the sunken treasure ship of the infamous pirate Blackbeard.

    Hiện vật là một chiếc vòng cổ vàng được trang trí công phu, được tìm thấy trên con tàu chở kho báu bị chìm của tên cướp biển khét tiếng Blackbeard.

  • The artefact, a delicate porcelain figurine, has been carefully preserved in a museum for over a century, serving as a valuable insight into the artistry and craftsmanship of the past.

    Hiện vật là một bức tượng sứ tinh xảo, được bảo quản cẩn thận trong bảo tàng hơn một thế kỷ, đóng vai trò là nguồn thông tin giá trị về nghệ thuật và nghề thủ công trong quá khứ.

  • The artefact, a mysterious object of unknown origin, has sparked a fiery debate among researchers, who are trying to decipher its true purpose and significance.

    Cổ vật này, một vật thể bí ẩn có nguồn gốc không rõ, đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt giữa các nhà nghiên cứu đang cố gắng giải mã mục đích và ý nghĩa thực sự của nó.

  • The artefact, a wooden carving depicting a bust of Cleopatra, is considered a national treasure and is housed in the Louvre Museum in Paris.

    Hiện vật này là một tác phẩm chạm khắc bằng gỗ mô tả hình bán thân của Cleopatra, được coi là báu vật quốc gia và hiện được lưu giữ tại Bảo tàng Louvre ở Paris.

  • The artefact, a platinum-lined diamond ring, once belonged to a famous Hollywood actress and is now part of a renowned private collection.

    Hiện vật này là một chiếc nhẫn kim cương viền bạch kim, từng thuộc về một nữ diễn viên nổi tiếng của Hollywood và hiện nằm trong bộ sưu tập cá nhân nổi tiếng.

  • The artefact, a series of intricately designed seal skins, was used by the Inuit people as a means of identification and communication, and has become a celebrated piece in ethnographic collections worldwide.

    Hiện vật này là một loạt da hải cẩu được thiết kế tinh xảo, được người Inuit sử dụng làm phương tiện nhận dạng và giao tiếp, và đã trở thành một tác phẩm nổi tiếng trong các bộ sưu tập dân tộc học trên toàn thế giới.

Từ, cụm từ liên quan

All matches